1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
howl (n,v)
tiếng tru, gào, rú
humpback whale
cá voi lưng gùgù
flipper (n)
chi trước hoặc sau của động vật dưới nước
gravity (n)
trọng lực
fiction (n)
điều hư cấu
scurvy (n)
bệnh thiếu vtm C
scurvy (adj)
đáng khinh, không có giá trị, tầm thường
aerospace (n)
không gian vũ trụ
seamstress (n)
thợ may
seam (n)
chỉ may
grant (n)
Khổng lồ, phi thường
lighthearted (adj)
vui vẻ, hồn nhiên
breach (v)
nhảy khỏi mặt nước (cá voi)
splash (v)
té, vẩy, làm bắn nước
(idm) to have a splash
tắm rửa
(idm) to make a splash
thu hút sự chú ý bằng cách khoe của
anthem (n)
bài thánh ca
tune (n)
giai điệu
breeding seasons
mùa sinh sản
breeder (n)
người gây giống hoặc chăn nuôi gia súc
snorkel (n)
ống thở
snorkel (v)
bơi với ống thở
sperm (n)
tinh dịch
stimulate demand
thúc đẩy nhu cầu
raise one’s profile
tăng cường sự uy tín của bản thân trong công việc, xã hội
daily staple
món ăn chủ yếu hằng ngày
provocation (n)
sự khiêu khích
get sth across
truyền đạt điều gì đó
aggravate (v)
chọc tức ai đó
legend (n)
truyện cổ tích
chữ khắc ( trên đồng tiền,…)
huyền thoại
voyage (n)
chuyến đi xa ( bằng máy bay hoặc tàu thủy)
revenge (v)
báo thù
premature baby
trẻ sinh non