1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
책상
cái bàn (học, làm việc, đọc sách)
의자
cái ghế
책
quyển sách, cuốn sách
공책
quyển vở
볼펜
bút mực
연필
bút chì
가방
cặp sách, túi xách
지우개
cục tẩy
시계
đồng hồ
모자
mũ, nón
우산
ô/ dù che mưa
신문
Báo, Báo chí
카메라
máy ảnh (camera)
사전
từ điển
안경
kính mắt
휴대폰
điện thoại di động
남자 친구
bạn trai
동전
tiền xu, đồng xu
차
Trà, xe ô tô
한국어
tiếng Hàn Quốc
= Hàn Quốc ngữ (hán việt)
친구
bạn, bạn bè
여자 친구
bạn gái
뭐
cái gì
창문
cửa sổ
지도
bản đồ
전자사전
từ điển điện tử
한국어로
bằng tiếng Hàn
자
thước
필통
hộp đựng bút
잡지
tạp chí
지갑
cái ví
여기 있어요
Ở đây ạ.
커피
cà phê (coffee)
좀
1 chút
주스
nước ép
콜라
cocacola
교통 카드
thẻ giao thông
휴지
giấy lau, khăn giấy
물
nước
어서 오세요
xin mời vào
사과
quả táo
오렌지
quả cam
영화
phim, điện ảnh
컴퓨터
máy vi tính
우유
sữa
바나나
chuối
딸기
dâu tây
텔레비전
ti vi
서울대학교
trường đại học Seoul
제
của tôi
방
phòng, căn phòng
침대
cái giường
냉장고
tủ lạnh
룸에이트
bạn cùng phòng
에어컨
máy điều hòa
우리
chúng tôi, chúng ta