1/55
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
take up
bắt đầu theo đuổi thứ gì
take after
giống ai
take in
hấp thụ, hiểu, lừa ai
take off
cất cánh, cởi đồ, thành công
take on
thuê tuyển, đảm nhận công việc
take over
tiếp quản, thế chỗ
take part in
tham gia vào
take somebody out
mang ai đó ra ngoài
take something out
lấy cái gì ra
put off
trì hoãn
put somebody off something
khiến ai không thích gì/ mất hứng làm gì
put aside
gạt sang một bên, để dành
put up with
chịu đựng
put somebody up
cho ai ở nhờ
put up
dựng lên, xây lên
put somebody through
nối máy với ai
put out
dập lửa, vứt rác, đổ rác
put on
mặc đồ
turn on
bật
switch on:
bật
turn off
tắt
switch off
tắt, không chú ý
turn down
từ chối, vặn nhỏ
turn into
biến thành, chuyển thành
turn out
hóa ra là
turn up
xuất hiện
cut down
chặt cây
cut down on something
cắt giảm thứ gì
run into
tình cờ trông thấy
run after
chạy đuổi theo
run out (of)
cạn kiệt, hết
note down
ghi chép
live up to
đáp ứng được kỳ vọng
drop out of
nghỉ, từ bỏ
drop in on
ghé thăm
face up to
đối mặt với
find out
tìm ra, phát hiện ra
throw away
vứt đi
clean up
dọn dẹp
pick up
nhặt lên, đón ai, học thứ gì đó một
cách tự nhiên
break down
phân huỷ
work out
tập thể hình
scare away
xua đuổi thứ gì
use up
sử dụng hết
switch to
chuyển sang thứ gì
get around
đi lại
carry out
tiến hành, thực hiện
hang out
đi chơi
stand up to
đứng lên chống lại
pass away
qua đời
rinse out
rửa sạch
wait on
phục vụ bàn
brush up on
ôn tập lại nhanh
pass/ hand down
truyền lại, để lại