Cụp động từ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

take up

bắt đầu theo đuổi thứ gì

2
New cards

take after

giống ai

3
New cards

take in

hấp thụ, hiểu, lừa ai

4
New cards

take off

cất cánh, cởi đồ, thành công

5
New cards

take on

thuê tuyển, đảm nhận công việc

6
New cards

take over

tiếp quản, thế chỗ

7
New cards

take part in

tham gia vào

8
New cards

take somebody out

mang ai đó ra ngoài

9
New cards

take something out

lấy cái gì ra

10
New cards

put off

trì hoãn

11
New cards

put somebody off something

khiến ai không thích gì/ mất hứng làm gì

12
New cards

put aside

gạt sang một bên, để dành

13
New cards

put up with

chịu đựng

14
New cards

put somebody up

cho ai ở nhờ

15
New cards

put up

dựng lên, xây lên

16
New cards

put somebody through

nối máy với ai

17
New cards

put out

dập lửa, vứt rác, đổ rác

18
New cards

put on

mặc đồ

19
New cards

turn on

bật

20
New cards

switch on:

bật

21
New cards

turn off

tắt

22
New cards

switch off

tắt, không chú ý

23
New cards

turn down

từ chối, vặn nhỏ

24
New cards

turn into

biến thành, chuyển thành

25
New cards

turn out

hóa ra là

26
New cards

turn up

xuất hiện

27
New cards

cut down

chặt cây

28
New cards

cut down on something

cắt giảm thứ gì

29
New cards

run into

tình cờ trông thấy

30
New cards

run after

chạy đuổi theo

31
New cards

run out (of)

cạn kiệt, hết

32
New cards

note down

ghi chép

33
New cards

live up to

đáp ứng được kỳ vọng

34
New cards

drop out of

nghỉ, từ bỏ

35
New cards

drop in on

ghé thăm

36
New cards

face up to

đối mặt với

37
New cards

find out

tìm ra, phát hiện ra

38
New cards

throw away

vứt đi

39
New cards

clean up

dọn dẹp

40
New cards

pick up

nhặt lên, đón ai, học thứ gì đó một

cách tự nhiên

41
New cards

break down

phân huỷ

42
New cards

work out

tập thể hình

43
New cards

scare away

xua đuổi thứ gì

44
New cards

use up

sử dụng hết

45
New cards

switch to

chuyển sang thứ gì

46
New cards

get around

đi lại

47
New cards

carry out

tiến hành, thực hiện

48
New cards

hang out

đi chơi

49
New cards

stand up to

đứng lên chống lại

50
New cards

pass away

qua đời

51
New cards

rinse out

rửa sạch

52
New cards

wait on

phục vụ bàn

53
New cards

brush up on

ôn tập lại nhanh

54
New cards

pass/ hand down

truyền lại, để lại

55
New cards
56
New cards