1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
usually (adv)
thường thường
convenient (v)
thoải mái, tiện lợi
escort (n)
người hộ tống
mission (n)
nhiệm vụ
pertinent (adj)
thích hợp, có liên quan
procedure (n)
quy trình
result (n)
kết quả
statement (n)
hóa đơn, bản sao kê
control (v)
kiểm soát
factor (n)
nhân tố, yếu tố
interaction (n)
sự tương tác
monitor (v)
giám sát
sample (n)
mẫu thứ
sense (n)
cảm giác, nhận thức
word family ()
admit (v)
nhận (ai đó) vào, cho phép vào
admittance (n)
sự cho phép vào, nhập vào (nơi nào)
admission (n)
sự nhập vào (nơi nào); sự thừa nhận
authorize (v)
xác nhận, cho phép, cấp phép
authorization (n)
sự ủy quyền
authority (n)
người có thẩm quyền
designate (v)
chỉ định, dành riêng
desgination (n)
sự chỉ định
designator (n)
yếu tố quyết định
identify (v)
xác thực
identification (n)
giấy tờ tùy thân
indentifiable (adj)
có thể nhận biết được
permit (v)
cho phép
permission (n)
sự cho phép
permissable (adj)
được cho phép
usual (adj)
bình thường
unusual (adj)
khác thường
unusually (adv)
thường thường
consult (v)
tham vấn, hỏi ý kiến
consultation (n)
buổi tham vấn
consultative (adj)
mang tính tham khảo
convenience (n)
sự tiện lợi
convenient (adj)
thoải mái, tiện lợi
conveniently (adv)
một cách thuận tiện
detect (v)
tìm xem, phát hiện ra
detection (n)
sự phát hiện
detectable (adj)
có thể phát hiện được
limit (v)
giới hạn
limit (n)
sự phát hiện được
limited (adj)
có hạn
potential (n)
tiềm năng, khả năng
potential (adj)
có tiềm năng, có khả năng
potentially (adv)
một cách tiềm năng
volunteer (v)
tình nguyện, xung phong
volunteer (n)
tình nguyện viên
voluntary (adj)
mang tính tình nguyện