Unit 24- Entertainment - Phrases and collocations

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

des b2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards
have fun
Vui vẻ
2
New cards
be fun
Vui vẻ
3
New cards
make fun of sb
Chế nhạo ai đó
4
New cards
find sth funny
thấy cái gì buồn cười
5
New cards
make yourself at home
Cứ tự nhiên như ở nhà
6
New cards
stay at home
ở nhà
7
New cards
be at home
ở nhà
8
New cards
go home
Về nhà
9
New cards
get home
Về nhà
10
New cards
leave home
Ra khỏi nhà
11
New cards
make your way home
Tìm đường về nhà
12
New cards
give sb the impression
Cho ai đó ấn tượng
13
New cards
do an impression of sb
Copy, nhại lại
14
New cards
have the impression
Có ấn tượng
15
New cards
make an impression (on sb)
Tạo ấn tượng cho ai đó
16
New cards
joke about sth/doing
Đùa về cái gì
17
New cards
joke with sb
Đùa với ai đó
18
New cards
tell a joke
Nói đùa/truyện cười
19
New cards
make a joke
Đưa ra lời nói đùa/truyện cười
20
New cards
hear a joke
Nghe câu chuyện cười
21
New cards
get a joke
Có được 1 trò đùa
22
New cards
understand a joke
Hiểu được trò đùa
23
New cards
laugh at/about sth/sb
Cười nhạo ai hoặc cái gì
24
New cards
laugh out loud
Cười lớn tiếng
25
New cards
roar with a laughter
Phá lên cười
26
New cards
have a laugh
Cười nhạo
27
New cards
take part in sth/doing
Tham gia vào cái gì hoặc làm gì
28
New cards
be a part of sth
Trở thành một phần của cái gì
29
New cards
part with sth
Một phần với cái gì
30
New cards
have a part (in a play, etc.)
Có vai trong vở kịch, …
31
New cards
have a party
Có 1 bữa tiệc
32
New cards
throw a party
Tổ chức 1 bữa tiệc
33
New cards
give sb a party
Tổ chức cho ai 1 bữa tiệc
34
New cards
go to a party
Đến bữa tiệc
35
New cards
dinner party
Bữa tiệc tối
36
New cards
birthday party
Bữa tiệc sinh nhật
37
New cards
play a part/role in sth
Đóng vai trong cái gì
38
New cards
play with sb/sth
Chơi với ai, cái gì
39
New cards
play sth
Chơi cái gì
40
New cards
have a part/role to play (in sth)
Có vai đóng trong cái gì
41
New cards
be in a play
Trong vở kịch
42
New cards
act in a play
Diễn trong 1 vở kịch
43
New cards
be star in a play
Trở thành ngôi sao trong 1 vở kịch
44
New cards
watch/see a play
Xem 1 vở kịch
45
New cards
join a queue
Vào hàng đợi, xếp hàng
46
New cards
in a queue
Đang trong hàng
47
New cards
queue up
Xếp hàng
48
New cards
stand in a queue
Đứng trong hàng
49
New cards
wait in a queue
Đợi trong hàng
50
New cards
put on a show
Tổ chức chương trinh
51
New cards
show appreciation (for sb/sth)
Thể hiện sự trân trọng / biết ơn đối với ai hoặc cái gì
52
New cards
show sth to sb
Chỉ/ khoe cái gì cho ai đó
53
New cards
show sb sth
Chỉ/ khoe cho ai đó cái gì
54
New cards
on show
Đang trình chiếu
55
New cards
steal the show
Thu hút được sân khấu, biểu diễn hay
56
New cards
TV show
Chương trình truyền hình
57
New cards
game show
Trò chơi truyền hình
58
New cards
quiz show
Chương trình đố vui
59
New cards
show business
Nhanh kinh doanh linh vực giải trí
60
New cards
in silence
trong im lặng
61
New cards
in a low voice
bằng 1 giọng nhỏ
62
New cards
in a deep voice
bằng 1 giọng trầm
63
New cards
in a high voice
bằng 1 giọng cao
64
New cards
have a good voice
có giọng tốt
65
New cards
have a bad void
có giọng dở
66
New cards
voice an opinion (about sth)
nói lên một ý kiến về