1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
01 소극장
small theater
rạp nhỏ
02 수상하다
be awarded
nhận thưởng, đạt giải
03숨
breath
thở, (độ tươi)
04 시장
mayor
chợ, thị trường, thị trưởng
05 식품
food
thực phẩm
06 신제품
new product
sản phẩm mới
07 신체
body
thân thể
08 주인공
main character
nhân vật chính
09 신호
signal
tín hiệu
10 실외
outdoor
bên ngoài
11 심장
heart
trái tim
12 교사
teacher
giáo viên
13 씹다
chew
nhai, nghiền
14 아쉽다
feel sorry for~
đáng tiết, tiết rẻ
15 악화되다
get worse
trở nên trầm trọng bị xấu đi
16 애쓰다
make(put)an effort
cố gắng, gắng sức
17 애완동물
pet
thú cưng
18 양보하다
yield
nhượng bộ, nhường
19 얼른
hurry
một cách nhanh chóng
20 연말
the end of the year
cuối năm
21 완성되다
be completed
được hoàn thành
22 외면
ignore
sự tránh mặt, làm ngơ
23 운영하다
operate,run
điều hành, hoạt động, vận hành
24 위협하다
threaten
đe dọa
25 유리창
window
cửa sổ kính
26 유익하다
beneficial
hữu ích
27 이
teeth
răng
28 입다
get (damaged)
hứng chịu
29 잊다
forget
quên, quên béng
30 자꾸
often
cứ, thường xuyên
31 자라다
grow up
phát triển, trưởng thành, tăng
32 자세하다
in detail
chi tiết, tỉ mỉ
33 저축하다
save
tiết kiệm, tích lũy, dành
34 N별
distinction
riêng biệt, đặc biệt