Thẻ ghi nhớ: TOPIK IN 30 DAYS- DAY22 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

01 소극장

small theater

rạp nhỏ

2
New cards

02 수상하다

be awarded

nhận thưởng, đạt giải

3
New cards

03숨

breath

thở, (độ tươi)

4
New cards

04 시장

mayor

chợ, thị trường, thị trưởng

5
New cards

05 식품

food

thực phẩm

6
New cards

06 신제품

new product

sản phẩm mới

7
New cards

07 신체

body

thân thể

8
New cards

08 주인공

main character

nhân vật chính

9
New cards

09 신호

signal

tín hiệu

10
New cards

10 실외

outdoor

bên ngoài

11
New cards

11 심장

heart

trái tim

12
New cards

12 교사

teacher

giáo viên

13
New cards

13 씹다

chew

nhai, nghiền

14
New cards

14 아쉽다

feel sorry for~

đáng tiết, tiết rẻ

15
New cards

15 악화되다

get worse

trở nên trầm trọng bị xấu đi

16
New cards

16 애쓰다

make(put)an effort

cố gắng, gắng sức

17
New cards

17 애완동물

pet

thú cưng

18
New cards

18 양보하다

yield

nhượng bộ, nhường

19
New cards

19 얼른

hurry

một cách nhanh chóng

20
New cards

20 연말

the end of the year

cuối năm

21
New cards

21 완성되다

be completed

được hoàn thành

22
New cards

22 외면

ignore

sự tránh mặt, làm ngơ

23
New cards

23 운영하다

operate,run

điều hành, hoạt động, vận hành

24
New cards

24 위협하다

threaten

đe dọa

25
New cards

25 유리창

window

cửa sổ kính

26
New cards

26 유익하다

beneficial

hữu ích

27
New cards

27 이

teeth

răng

28
New cards

28 입다

get (damaged)

hứng chịu

29
New cards

29 잊다

forget

quên, quên béng

30
New cards

30 자꾸

often

cứ, thường xuyên

31
New cards

31 자라다

grow up

phát triển, trưởng thành, tăng

32
New cards

32 자세하다

in detail

chi tiết, tỉ mỉ

33
New cards

33 저축하다

save

tiết kiệm, tích lũy, dành

34
New cards

34 N별

distinction

riêng biệt, đặc biệt