1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
It used to be that….
nó đã từng…(ngày xưa,trước đây)
→It used to be that people wrote letters by hand.
→ Ngày xưa người ta từng viết thư tay.
available (adj)
Có sẵn / sẵn để dùng (vật)
→Wi-Fi is available in all rooms.
→ Có Wi-Fi ở tất cả các phòng.
Sẵn sàng để gặp / rảnh (người)
Are you available this afternoon?
→ Bạn có rảnh chiều nay không?
The doctor is not available right now.
→ Bác sĩ hiện không rảnh / không có mặt.
Broadcasting (n):
Việc phát sóng chương trình qua radio, truyền hình hoặc internet đến công chúng
She works in television broadcasting.
→ Cô ấy làm việc trong lĩnh vực phát sóng truyền hình.
directly (adv)
1. Thẳng, trực tiếp (không qua trung gian/khúc ngoặt) | Hãy đến thẳng gặp quản lý nếu bạn có vấn đề. |
2. Ngay lập tức, tức thì | She answered directly without hesitation. |
3. Chính xác, ngay đúng (vị trí‑thời điểm) | The ball hit him directly in the face. |
4. Thẳng thắn, không vòng vo | He spoke directly, so no one misunderstood. |
rental
1. “Rental” là danh từ – nghĩa: việc cho thuê / đồ thuê
Nghĩa | Ví dụ | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
✅ Việc thuê / cho thuê | Car rental is expensive during holidays. | ||||||||
✅ Đồ được thuê / tài sản cho thuê | This is a vacation rental near the beach. 2. “Rental” là tính từ – nghĩa: liên quan đến thuê
|
convert (v)
chuyển đổi, biến đổi
Cách dùng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
convert A into B | chuyển A thành B | They are converting DVDs into digital files.→ Họ đang chuyển đĩa DVD thành tệp kỹ thuật số. |
convert to (sth) | chuyển sang (dạng mới) | He converted to a vegetarian diet.→ Anh ấy chuyển sang ăn chay. |
convert (a room) | cải tạo, thay đổi mục đích sử dụng | We converted the garage into a bedroom. |
proof
(n):bằng chứng, chứng cứ, thứ chứng minh
This photo is proof of their relationship.
(adj)
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
waterproof | chống nước |
bulletproof | chống đạn |
soundproof room | phòng cách âm |
proof against fire | chống cháy |
interactive
(adj) tương tác, có tính tương tác
This is an interactive learning app.
approximately (adv)
xấp xỉ, khoảng chừng, ước chừng
→The journey takes approximately 2 hours
study done + by….
Nghiên cứu thực hiện bởi ai
→ A study done by Nam shows that exercise improve memory