1/14
Sources: DailyDictation
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
doctor’s office
(n): phòng mạch, phòng khám chức năng của bác sĩ
firefighter _ US /ˈfaɪ(ə)rˌfaɪdər/p
(n): lính cứu hoả
put out
(v): dập tắt
policeman _US /pəˈliːs.mən/
(n): cảnh sát
enforce _US /ɪnˈfɔːrs/
(v): thi hành
play role
(cụm danh động): diễn vai
saleslerk _US /ˈseɪlz.klɝːk/
(n): nhân viên bán hàng
dentist
(n): nha sĩ
dentistry
(n): nha khoa
attorney _US. /əˈtɝː.ni/
(n): luật sư = lawyer
carpenter _US /ˈkɑrpən(t)ər/
(n): thợ mộc
machenic _US /məˈkænɪk/
(n): thợ cơ khí
stewardess _US /ˈstuərdəs/
(n): tiếp viên hàng không
veterinarian _US /ˌvɛdərəˈnɛriən/
(n): bác sĩ thú y
captain _US /ˈkæp.tən/
(n): đội trưởng