1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hand in
nộp bài
hand out
phát bài ra
hang up
tắt máy (điện thoại)
hang on = hold on
chờ máy
hold up = delay
làm trễ nại
lay off
sa thải
leave out
bỏ trống
let down
làm ai đó thất vọng
look over
kiểm tra
make up
= invent, bịa chuyện, viện cớ
make out
nghe rõ, nhìn rõ
pass on
truyền đến
pick out
chọn ra
point out
chỉ ra
put off
hoãn lại, làm ai đó mất hứng
put forward = bring up
đề xuất, đề cập
put out
dập tắt
put away
vứt đi
put through
make sb suffer from sth
set aside
để dành
take down
ghi chú
take off
cởi ra
take over
tiếp quản
try on
thử (quần áo)
try out
thử
turn down
giảm, từ chối
turn into
biến thành
turn out
dọn dẹp
use up
sử dụng hết