Topik 91

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/88

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

89 Terms

1
New cards

고자= 기위해서

Để làm gì đó

2
New cards

은/는 바람에 =(으) 니까

Vì, bỏi vì, nên

3
New cards

기 무섭게= 자마자

Ngay khi,

4
New cards

기 나름이다

Tuỳ vào, tuỳ thuộc vào

5
New cards

은/는 셈이다= 는/은 거나 마찬가지이다= 다듬없다

Xem như là

6
New cards

칫솔

Bàn chải đánh răng

7
New cards

부품

Phụ tùng

8
New cards

교체하다

Thay thế

9
New cards

부품 교체하다

Thay thế phụ tùng

10
New cards

사연

Hoàn cảnh, tình huống

11
New cards

잔잔하다

Êm dịu

12
New cards

망가하다

Hư hỏng, hư hại

13
New cards

친숙하다

Thân quen, quen thuộc

14
New cards

Đường

15
New cards

담배질

Chất đạm

16
New cards

Nhiệt

17
New cards

타조

Đà điểu

18
New cards

Kẻ thù, kẻ địch

19
New cards

모래

Cát

20
New cards

파묻다

Chôn vùi

21
New cards

위기

Nguy cơ

22
New cards

비유하다

So sánh

23
New cards

시각

Thị giác

24
New cards

청각

Thính giác

25
New cards

Mặt đất

26
New cards

공격하다

Công kích

27
New cards

유연제

Nước xả

28
New cards

섬유

Sợi

29
New cards

씌우다

Bao phủ

30
New cards

옷감

Vải

31
New cards

흡수하다

Hấp thụ

32
New cards

촉감

Xúc cảm

33
New cards

소재

Vật liệu, chất liệu

34
New cards

거칠다

Thô bạo, thô ráp

35
New cards

떨어뜨다

Rớt, rơi, vỡ

36
New cards

디지털

Kĩ thuật số

37
New cards

기기

Máy móc

38
New cards

앞도적

Áp đảo

39
New cards

처리하다

Xử lí

40
New cards

매섭다

Dữ dội, khắc nghiệt

41
New cards

황제펭귄

Chim cánh cụt hoàng đế

42
New cards

겹겹

Tầng tầng lớp lớp

43
New cards

견디다=참다

Chịu đựng

44
New cards

무리

Đám

45
New cards

바깥쪽

Mé ngoài, phía bên ngoài

46
New cards

데우다

Hâm nóng

47
New cards

이루어지다

Đạt được, được tạo thành, được thực hiện

48
New cards

줄곧

Liên tục

49
New cards

비록

Mặc dù

50
New cards

생존하다

Sinh tồn

51
New cards

수요

Nhu cầu

52
New cards

돈벌

Kiếm sống

53
New cards

급급하다

Miệt mài, chăm chỉ

54
New cards

전시임

Trưng bày

55
New cards

쏟다

Để, thể hiện ra

56
New cards

쏟다내다

Tuôn ra, trào ra

57
New cards

행태

Ứng xử, dáng vẻ, điệu bộ

58
New cards

우려하다

Lo ngại, lo âu

59
New cards

밝히다

Tiết lộ, làm sáng tỏ, làm rõ

60
New cards

복제품

Phục chế

61
New cards

가슴을 울리다

Rung động

62
New cards

발목을 잡다

Níu chân

63
New cards

의심스럽다

Đáng ngờ

64
New cards

고통스럽다

Khó khăn

65
New cards

부담스럽다

Gánh nặng, nặng nề

66
New cards

꽃말

Tên hoa

67
New cards

이끌리다

Bị lôi kéo

68
New cards

금잔화

Hoa cúc vạn thọ

69
New cards

꽃씨

Hạt giống hoa

70
New cards

Hạt mầm

71
New cards

터다

Đất

72
New cards

싹이 터다

Đâm chồi, nảy mầm

73
New cards

수리

Cung cấp nước

74
New cards

때맞춰

Đúng lúc

75
New cards

눈에 띄다

Đập vào mắt

76
New cards

도대체

Rốt cuộc, tóm lại

77
New cards

꽃 피다

Nở hoa

78
New cards

무순

Bừa bãi, ngẫu nhiên

79
New cards

길쭉하다

Dài tương đối, khá dài

80
New cards

자라다

Phát triển

81
New cards

창가

Cạnh cửa sổ

82
New cards

굵어지다

Dày lên

83
New cards

제법

Khá, tương đối

84
New cards

풍성해지다

Dồi dào, phong phú

85
New cards

줄기

Thân cây

86
New cards

마르다

Khô khan, gầy mòn

87
New cards

쑥쑥

Tua tủa

88
New cards

씩씩하다

Hiên ngang, mạnh mẽ

89
New cards