1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
To secure a better job
Đảm bảo công việc tốt hơn
future career prospects
triển vọng nghề nghiệp trong tương lai
To develop social skills
phát triển các kỹ năng xã hội
Homeschooling
Giáo dục tại nhà
To excel in studies
trở nên xuất xắc trong học tập
To develop a customized curriculum
phát triển một chương trình giảng dạy có điều chỉnh
formal school education
Giáo dục chính thức tại trường học
To impart in-depth knowledge about sth
Truyền đạt kiến thức chuyên sâu về
To provide an appropriate ambience
cung cấp môi trường thích hợp
To develop visual, spatial and temporal skills
Phát triển kĩ năng thị giác, không gian và thời gian
To acquire languages
Học các ngôn ngữ
gender intensification and gender stereotyping
Định kiến và sự thổi phồng nhận thức về giới tính
To feel superior to the other sex
cảm thấy vượt trội hơn so với giới tính khác
To assimilate sth
Hiểu rõ việc gì đó
To establish unhealthy relationships
tạo nên các mqh không lành mạnh