Get a good reputation
phrase Có danh tiếng tốt
Temporary staff
n Nhân viên tạm thời
Do a late shift
phrase Làm ca đêm
Job vacancies
n Vị trí tuyển dụng trống
Procedure
n Thủ tục, quy trình
Sort out
v Sắp xếp, giải quyết
Straightforward
adj Đơn giản, rõ ràng
Get the hang of
phrase Nắm bắt được
Annual salary
n Lương hàng năm
Outskirts
n Vùng ngoại ô
Major criteria
n Tiêu chí chính
Make a good impression
phrase Tạo ấn tượng tốt
Blended in well with
phrase Hòa nhập tốt
Terminology
n Thuật ngữ
Respiratory issues
n Vấn đề về hô hấp
Volcanic ash
n Tro núi lửa
Volcanic fallout
n Mưa tro núi lửa
Devastating
adj Tàn khốc, phá hủy
Bizarre weather patterns
phrase Kiểu thời tiết kỳ lạ
Famine
n Nạn đói
Unprecedented
adj Chưa từng có, chưa có tiền lệ
Briefcases
n Cặp xách tay
Breeches
n Quần đùi (đặc biệt trong cưỡi ngựa)
Waistcoats
n Áo gi-lê
Medical instruments
n Dụng cụ y tế
Pickpocket
n Kẻ móc túi
Delicate embroidery
n Thêu tay tinh xảo
Bulky
adj Cồng kềnh, nặng nề
Detracted from
v Làm giảm đi
Personal possessions
n Đồ cá nhân