knowt logo

TEST 2

Get a good reputation (phrase) Có danh tiếng tốt

Temporary staff (n) Nhân viên tạm thời

Do a late shift (phrase) Làm ca đêm

Job vacancies (n) Vị trí tuyển dụng trống

Procedure (n) Thủ tục, quy trình

Sort out (v) Sắp xếp, giải quyết

Straightforward (adj) Đơn giản, rõ ràng

Get the hang of (phrase) Nắm bắt được

Annual salary (n) Lương hàng năm

Outskirts (n) Vùng ngoại ô

Major criteria (n) Tiêu chí chính

Make a good impression (phrase) Tạo ấn tượng tốt

Blended in well with (phrase) Hòa nhập tốt

Terminology (n) Thuật ngữ

Respiratory issues (n) Vấn đề về hô hấp

Volcanic ash (n) Tro núi lửa

Volcanic fallout (n) Mưa tro núi lửa

Devastating (adj) Tàn khốc, phá hủy

Bizarre weather patterns (n) Kiểu thời tiết kỳ lạ

Famine (n) Nạn đói

Unprecedented (adj) Chưa từng có, chưa có tiền lệ

Briefcases (n) Cặp xách tay

Breeches (n) Quần đùi (đặc biệt trong cưỡi ngựa)

Waistcoats (n) Áo gi-lê

Medical instruments (n) Dụng cụ y tế

Pickpocket (n) Kẻ móc túi

Delicate embroidery (n) Thêu tay tinh xảo

Bulky (adj) Cồng kềnh, nặng nề

Detracted from (v) Làm giảm đi

Personal possessions (n) Đồ cá nhân

HC

TEST 2

Get a good reputation (phrase) Có danh tiếng tốt

Temporary staff (n) Nhân viên tạm thời

Do a late shift (phrase) Làm ca đêm

Job vacancies (n) Vị trí tuyển dụng trống

Procedure (n) Thủ tục, quy trình

Sort out (v) Sắp xếp, giải quyết

Straightforward (adj) Đơn giản, rõ ràng

Get the hang of (phrase) Nắm bắt được

Annual salary (n) Lương hàng năm

Outskirts (n) Vùng ngoại ô

Major criteria (n) Tiêu chí chính

Make a good impression (phrase) Tạo ấn tượng tốt

Blended in well with (phrase) Hòa nhập tốt

Terminology (n) Thuật ngữ

Respiratory issues (n) Vấn đề về hô hấp

Volcanic ash (n) Tro núi lửa

Volcanic fallout (n) Mưa tro núi lửa

Devastating (adj) Tàn khốc, phá hủy

Bizarre weather patterns (n) Kiểu thời tiết kỳ lạ

Famine (n) Nạn đói

Unprecedented (adj) Chưa từng có, chưa có tiền lệ

Briefcases (n) Cặp xách tay

Breeches (n) Quần đùi (đặc biệt trong cưỡi ngựa)

Waistcoats (n) Áo gi-lê

Medical instruments (n) Dụng cụ y tế

Pickpocket (n) Kẻ móc túi

Delicate embroidery (n) Thêu tay tinh xảo

Bulky (adj) Cồng kềnh, nặng nề

Detracted from (v) Làm giảm đi

Personal possessions (n) Đồ cá nhân

robot