Looks like no one added any tags here yet for you.
vibrant
rực rỡ
cage
(n) lồng, chuồng, cũi
jungle
rừng rậm
plain
đồng bằng
beasts
thú vật
mighty
adj.
mạnh, hùng cường, hùng mạnh
trunk
vòi voi
tusk
(n) ngà voi, răng nanh
polar
adj.(thuộc) địa cực, ở địa cực
except
ngoại trừ
frightening
adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp
to run into
tình cờ gặp, đâm xô , lâm vào
chipmunk
/ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
moose
nai sừng tấm Bắc Mỹ
stormy
trời bão
mild
adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
winding down
kết thúc
a bit of
một chút, một tí
quiet a bit
khá nhiều
rest
n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
church
n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ
chance
cơ hội, sự may mắn
errand
n.mục đích cuộc đi; mục đích; việc lặt vặt
nearly over
gần như đã kết thúc
goodness
n.lòng tốt, lòng hào hiệp, tinh túy, tinh chất
thank goodness
cảm ơn chúa
to get errand done
it means "to get some small work (usually housework or shopping...) done."
square
hình vuông
equal
adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
side
n. /said/ cạnh, mặt, mặt phẳng
rectangle
/'rek,tæɳgl/ hình chữ nhật
triangle
n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác
stand for sth
viết tắt cho cái gì, đại diện cho cái gì, tha thứ, ủng hộ
bumps
chỗ gồ lên, va chạm
lumps
Cục, tảng
silk
n. /silk/ tơ, chỉ, lụa
rough
adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm, thô, ráp
pointed
adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
blade
n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
sharpen
v. mài, gọt, vót
teddy bear
gấu bông
represent
(v) tiêu biểu cho, tượng trưng cho, đại diện cho
softly
adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo, nhẹ nhàng "dùng khi nói về cảm giác nhẹ nhàng, êm ái"
quietly
adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh "dùng để nói về sự không ồn ào hoặc làm gì đó một cách lặng lẽ, kín đáo"
ripen
(v) chín, làm cho chín
fuzzy
mờ
ladder
n. cái thang
pit
n. hạt
edible
ăn được
bend down
(v) cúi người xuống
shortcake
Loại bánh ngọt nhỏ
vine
n. cây leo; cây bò
blueberry
quả việt quất
raspberry
quả mâm xôi
cranberry
quả nam việt quất
exotic
kỳ lạ
papaya
quả đu đủ /pəˈpaɪ.ə/
either
det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng
spray
n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
pesticide
n. /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
afraid
adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
termite
n. con mối
get caught
Mắc vào
sting
v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
hop
nhảy lò cò
rubbing
xoa, cọ sát
cockroach
/'kɔkroutʃ/: con gián
centipede
/ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết
flea
/fli:/: bọ chét
itchy
ngứa ngáy
mosquito
/,mǝs'ki:tou/: con muỗi
bake
v. /beik/ nung, nướng bằng lò
oven
n. /ʌvn/ lò (nướng)
burner
n. chỗ đốt ga, chỗ nấu
pots and pans
nồi và chảo
freezer
ngăn đá
frozen
đông lạnh
ice cube
đá viên
toaster
máy nướng bánh mì
boil
v. /bɔil/ sôi, luộc
tap
vòi nước
detergent
chất tẩy rửa
utensil
đồ dùng, dụng cụ
cloth
n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
dish cloth
khăn lau chén
fry
v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán
bowl
n. /boul/ cái bát
mug
cốc có quai
pitcher
bình đựng nước
jug
cái bình (có tay cầm và vòi)
buzz
kêu vo vo
microwave
/ˈmaɪkrəweɪv/ lò vi sóng
serving
khẩu phần ăn
pod
n. vỏ quả đậu
cob
lõi ngô
string bean
đậu que
kidney bean
đậu đỏ
baked bean
đậu nướng
broccoli
bông cải xanh
lettuce
rau xà lách