Thẻ ghi nhớ: dailydictation 41 - 50 | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 106

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

107 Terms

1

vibrant

rực rỡ

New cards
2

cage

(n) lồng, chuồng, cũi

New cards
3

jungle

rừng rậm

New cards
4

plain

đồng bằng

New cards
5

beasts

thú vật

New cards
6

mighty

adj.

mạnh, hùng cường, hùng mạnh

New cards
7

trunk

vòi voi

New cards
8

tusk

(n) ngà voi, răng nanh

New cards
9

polar

adj.(thuộc) địa cực, ở địa cực

New cards
10

except

ngoại trừ

New cards
11

frightening

adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp

New cards
12

to run into

tình cờ gặp, đâm xô , lâm vào

New cards
13

chipmunk

/ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột

New cards
14

moose

nai sừng tấm Bắc Mỹ

New cards
15

stormy

trời bão

New cards
16

mild

adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa

New cards
17

winding down

kết thúc

New cards
18

a bit of

một chút, một tí

New cards
19

quiet a bit

khá nhiều

New cards
20

rest

n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi

New cards
21

church

n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ

New cards
22

chance

cơ hội, sự may mắn

New cards
23

errand

n.mục đích cuộc đi; mục đích; việc lặt vặt

New cards
24

nearly over

gần như đã kết thúc

New cards
25

goodness

n.lòng tốt, lòng hào hiệp, tinh túy, tinh chất

New cards
26

thank goodness

cảm ơn chúa

New cards
27

to get errand done

it means "to get some small work (usually housework or shopping...) done."

New cards
28

square

hình vuông

New cards
29

equal

adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

New cards
30

side

n. /said/ cạnh, mặt, mặt phẳng

New cards
31

rectangle

/'rek,tæɳgl/ hình chữ nhật

New cards
32

triangle

n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác

New cards
33

stand for sth

viết tắt cho cái gì, đại diện cho cái gì, tha thứ, ủng hộ

New cards
34

bumps

chỗ gồ lên, va chạm

New cards
35

lumps

Cục, tảng

New cards
36

silk

n. /silk/ tơ, chỉ, lụa

New cards
37

rough

adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm, thô, ráp

New cards
38

pointed

adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn

New cards
39

blade

n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)

New cards
40

sharpen

v. mài, gọt, vót

New cards
41

teddy bear

gấu bông

New cards
42

represent

(v) tiêu biểu cho, tượng trưng cho, đại diện cho

New cards
43

softly

adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo, nhẹ nhàng "dùng khi nói về cảm giác nhẹ nhàng, êm ái"

New cards
44

quietly

adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh "dùng để nói về sự không ồn ào hoặc làm gì đó một cách lặng lẽ, kín đáo"

New cards
45

ripen

(v) chín, làm cho chín

New cards
46

fuzzy

mờ

New cards
47

ladder

n. cái thang

New cards
48

pit

n. hạt

New cards
49

edible

ăn được

New cards
50

bend down

(v) cúi người xuống

New cards
51

shortcake

Loại bánh ngọt nhỏ

New cards
52

vine

n. cây leo; cây bò

New cards
53

blueberry

quả việt quất

<p>quả việt quất</p>
New cards
54

raspberry

quả mâm xôi

<p>quả mâm xôi</p>
New cards
55

cranberry

quả nam việt quất

<p>quả nam việt quất</p>
New cards
56

exotic

kỳ lạ

New cards
57

papaya

quả đu đủ /pəˈpaɪ.ə/

New cards
58

either

det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng

New cards
59

spray

n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt

New cards
60

pesticide

n. /ˈpestɪsaɪd/ thuốc trừ sâu

New cards
61

afraid

adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ

New cards
62

termite

n. con mối

New cards
63

get caught

Mắc vào

New cards
64

sting

v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..

New cards
65

hop

nhảy lò cò

New cards
66

rubbing

xoa, cọ sát

New cards
67

cockroach

/'kɔkroutʃ/: con gián

New cards
68

centipede

/ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết

New cards
69

flea

/fli:/: bọ chét

New cards
70

itchy

ngứa ngáy

New cards
71

mosquito

/,mǝs'ki:tou/: con muỗi

New cards
72

bake

v. /beik/ nung, nướng bằng lò

New cards
73

oven

n. /ʌvn/ lò (nướng)

New cards
74

burner

n. chỗ đốt ga, chỗ nấu

New cards
75

pots and pans

nồi và chảo

New cards
76

freezer

ngăn đá

New cards
77

frozen

đông lạnh

New cards
78

ice cube

đá viên

New cards
79

toaster

máy nướng bánh mì

New cards
80

boil

v. /bɔil/ sôi, luộc

New cards
81

tap

vòi nước

New cards
82

detergent

chất tẩy rửa

New cards
83

utensil

đồ dùng, dụng cụ

New cards
84

cloth

n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu

New cards
85

dish cloth

khăn lau chén

New cards
86

fry

v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán

New cards
87

bowl

n. /boul/ cái bát

New cards
88

mug

cốc có quai

New cards
89

pitcher

bình đựng nước

New cards
90

jug

cái bình (có tay cầm và vòi)

New cards
91

buzz

kêu vo vo

New cards
92

microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/ lò vi sóng

New cards
93

serving

khẩu phần ăn

New cards
94

pod

n. vỏ quả đậu

New cards
95

cob

lõi ngô

New cards
96

string bean

đậu que

New cards
97

kidney bean

đậu đỏ

New cards
98

baked bean

đậu nướng

New cards
99

broccoli

bông cải xanh

New cards
100

lettuce

rau xà lách

New cards
robot