1/15
Danh sách từ vựng tiếng Nhật với nghĩa tiếng Việt.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
いそが
忙しい: bận rộn
おもしろい
thú vị
がくせい
学 生: sinh viên
しゅふ
主婦: người vợ nội trợ
せんぱい
先 輩: tiền bối
たいへん
大 変(な): vất vả / khó
あき
秋: mùa thu
あたたかい
暖かい: ấm áp
かんき
乾季: mùa khô
やま
山: núi
いけばな
nghệ thuật cắm hoa
えいが
映画: phim
おもいだす
思い出す: nhớ lại
しゅうしょく
就職: tìm việc làm
おしゃれ(な)
thời trang
あらわす
表す: bộc lộ