1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mobilise (v)
huy động
immobilise (v)
giữ cố định
Motion (n)
cảm xúc
motionless (adj)
không cảm xúc
mover (n)
cái đang di chuyển
(im)movable (adj)
(không thể) di chuyển được
passage (n) (từ gốc: pass)
sự vượt qua
(im)passable (adj)
(không thể) vượt qua được
passing (adj)
thoáng qua, ngắn ngủi
progression (n)
tiến triển