Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK2 PHẦN 1
0.0
(0)
Rate it
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/30
Earn XP
Description and Tags
Chinese
HSK2
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
31 Terms
View all (31)
Star these 31
1
0% Mastered
front
back
2
0% Mastered
爱
ài • YÊU
🎯
Cách nhớ:
爫 (móng vuốt) + 心 (tim)
→ "Móng vuốt nắm lấy tim" = yêu
📌
妈妈,我爱你 (Māma
3
0% Mastered
八
bā • SỐ 8
🎯
Cách nhớ:
Hình chữ bát (八) giống hai nét xòe ra
→ Số 8 như hai cánh chim
📌
八岁了 (Bā suì le) - 8 tuổi rồi
4
0% Mastered
爸爸
bāba • BỐ
🎯
Cách nhớ:
父 (cha) lặp lại
→ Gọi "cha cha" thân mật
📌
我爸爸是医生 (Wǒ bāba shì yīshēng) - Bố tôi là bác sĩ
5
0% Mastered
杯子
bēizi • CỐC
🎯
Cách nhớ:
木 (gỗ) + 子 (nhỏ)
→ Đồ nhỏ bằng gỗ để uống
📌
这个杯子是你的 (Zhè gè bēizi shì nǐ de) - Cốc này là của bạn
6
0% Mastered
北京
Bēijīng • BẮC KINH
🎯
Cách nhớ:
北 (bắc) + 京 (kinh đô)
→ Kinh đô phía Bắc
📌
我住在北京 (Wǒ zhù zài Bēijīng) - Tôi sống ở Bắc Kinh
7
0% Mastered
本
běn • QUYỂN
🎯
Cách nhớ:
木 (cây) + 一 (một nét)
→ Một quyển sách từ cây
📌
一本书 (Yī běn shū) - Một quyển sách
8
0% Mastered
不客气
bù kèqi • KHÔNG CÓ GÌ
🎯
Cách nhớ:
不 (không) + 客气 (khách sáo)
→ "Không cần khách sáo" = không có gì
📌
谢谢你!不客气 (Xièxie nǐ! Bù kèqi) - Cảm ơn bạn! Không có gì
9
0% Mastered
不
bù • KHÔNG
🎯
Cách nhớ:
Một nét ngang phủ định
→ Từ chối mọi thứ
📌
我不去 (Wǒ bù qù) - Tôi không đi
10
0% Mastered
菜
cài • RAU / MÓN ĂN
🎯
Cách nhớ:
艹 (cỏ) + 采 (hái)
→ Rau là cỏ được hái
📌
我做了三个菜 (Wǒ zuò le sān gè cài) - Tôi làm ba món ăn
11
0% Mastered
茶
chá • TRÀ
🎯
Cách nhớ:
艹 (cỏ) + 人 (người) dưới mái nhà
→ Người uống trà từ cỏ
📌
请喝杯茶吧 (Qǐng hē bēi chá ba) - Mời uống một cốc trà
12
0% Mastered
吃
chī • ĂN
🎯
Cách nhớ:
口 (miệng) + 乞 (cái gì)
→ Dùng miệng để ăn cái gì đó
📌
我爱吃米饭 (Wǒ ài chī mǐfàn) - Tôi thích ăn cơm
13
0% Mastered
出租车
chūzūchē • TAXI
🎯
Cách nhớ:
出 (ra) + 租 (thuê) + 车 (xe)
→ Xe ra ngoài cho thuê
📌
我们坐出租车去 (Wǒmen zuò chūzūchē qù) - Chúng tôi đi taxi
14
0% Mastered
打电话
dǎ diànhuà • GỌI ĐIỆN THOẠI
🎯
Cách nhớ:
打 (đánh) + 电 (điện) + 话 (lời)
→ "Đánh" lời nói qua điện
📌
他在打电话 (Tā zài dǎ diànhuà) - Anh ấy đang gọi điện
15
0% Mastered
大
dà • TO / LỚN
🎯
Cách nhớ:
人 (người) dang tay rộng
→ Người lớn
16
0% Mastered
的
de • CỦA
🎯
Cách nhớ:
白 (trắng) + 勺 (thìa)
→ Thìa trắng thuộc về ai đó
📌
这是我的书 (Zhè shì wǒ de shū) - Đây là sách của tôi
17
0% Mastered
点
diǎn • GIỜ / ĐIỂM
🎯
Cách nhớ:
占 (chiếm) + 灬 (lửa)
→ Điểm thời gian như lửa cháy
📌
现在三点 (Xiànzài sān diǎn) - Bây giờ là 3 giờ
18
0% Mastered
电脑
diànnǎo • MÁY TÍNH
🎯
Cách nhớ:
电 (điện) + 脑 (não)
→ "Bộ não điện tử" = máy tính
📌
这是我的电脑 (Zhè shì wǒ de diànnǎo) - Đây là máy tính của tôi
19
0% Mastered
电视
diànshì • TV
🎯
Cách nhớ:
电 (điện) + 视 (nhìn)
→ Thiết bị "nhìn bằng điện"
📌
看电视 (Kàn diànshì) - Xem TV
20
0% Mastered
电影
diànyǐng • PHIM
🎯
Cách nhớ:
电 (điện) + 影 (bóng)
→ "Bóng điện" = hình ảnh điện ảnh
📌
看电影 (Kàn diànyǐng) - Xem phim
21
0% Mastered
东西
dōngxī • ĐỒ VẬT
🎯
Cách nhớ:
东 (đông) + 西 (tây)
→ Vật chất từ đông sang tây
📌
买很多东西 (Mǎi hěn duō dōngxī) - Mua nhiều đồ
22
0% Mastered
都
dōu • ĐỀU
🎯
Cách nhớ:
阝 (đất) + 者 (người)
→ Tất cả mọi người trên đất
📌
我们都去 (Wǒmen dōu qù) - Chúng tôi đều đi
23
0% Mastered
读
dú • ĐỌC
🎯
Cách nhớ:
讠 (nói) + 卖 (bán)
→ "Nói ra" chữ trong sách
📌
读书 (Dú shū) - Đọc sách
24
0% Mastered
对不起
duìbuqǐ • XIN LỖI
🎯
Cách nhớ:
对 (đối) + 不 (không) + 起 (dậy)
→ "Không dám đối mặt" vì lỗi
📌
对不起,我错了 (Duìbuqǐ
25
0% Mastered
多
duō • NHIỀU
🎯
Cách nhớ:
夕 (đêm) + 夕 (đêm)
→ Hai đêm = nhiều thời gian
📌
多少钱?(Duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền?
26
0% Mastered
多少
duōshǎo • BAO NHIÊU
🎯
Cách nhớ:
多 (nhiều) + 少 (ít)
→ Hỏi số lượng giữa hai thái cực
📌
你有多少钱?(Nǐ yǒu duōshǎo qián?) - Bạn có bao nhiêu tiền?
27
0% Mastered
儿子
érzi • CON TRAI
🎯
Cách nhớ:
儿 (nhi) + 子 (tử)
→ Đứa trẻ nam
📌
我的儿子五岁 (Wǒ de érzi wǔ suì) - Con trai tôi 5 tuổi
28
0% Mastered
二
èr • SỐ 2
🎯
Cách nhớ:
Hai nét ngang bằng nhau
→ Số thứ tự sau 1
📌
二个人 (Èr gè rén) - Hai người
29
0% Mastered
饭店
fàndiàn • NHÀ HÀNG
🎯
Cách nhớ:
饭 (cơm) + 店 (cửa hàng)
→ Nơi bán đồ ăn
📌
去饭店吃饭 (Qù fàndiàn chīfàn) - Đến nhà hàng ăn
30
0% Mastered
飞机
fēijī • MÁY BAY
🎯
Cách nhớ:
飞 (bay) + 机 (máy)
→ Máy móc biết bay
📌
坐飞机 (Zuò fēijī) - Đi máy bay
31
0% Mastered
分钟
fēnzhōng • PHÚT
🎯
Cách nhớ:
分 (chia) + 钟 (đồng hồ)
→ Đơn vị chia nhỏ của giờ
📌
五分钟 (Wǔ fēnzhōng) - 5 phút