1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Burning the midnight oil
Thức khuya để làm việc
essay
n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
halfway through
Khoảng nửa chừng
even
thậm chí
time well
thời gian hợp lý
racing against the clock
chạy đua với thời gian
in time
đúng giờ
know the feeling
hiểu cảm giác đó
impact
tác động (impact of technology of society)
society
(n) xã hội, hiệp hội
challeng
thử thách (That sounds challenging)
assignment
nhiệm vụ (assignment to tackle)
tackle
v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
same boat
chung hoàn cảnh (in the same boat)
catch up with you later
hẹn gặp lại
absolutely
adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn, chắc chắn rồi
familiar
adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thuộc, hiểu rõ
renewable
(a) có thể tái tạo lại (renewable energy source: nguồn năng lượng tái tạo)
rhythm
n. /'riðm/ nhịp điệu
intonation
(n) ngữ điệu, ngữ âm
communication
n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin