1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
impetuous
bốc đồng, hấp tấp
impulsive
hấp tấp (tích cực)
effusive
dạt dào tình cảm
excitable
dễ kích động
pushy
hay thúc ép, cố chấp
self-consicous
ngượng ngùng, e dè
well- balanced
điềm tĩnh, suy nghĩ hợp lý
tarciturn
ít nói, lầm lì
introvert
hướng nội
outgoing
cởi mở, thân thiện
extrovet
hướng ngoại
diffident
thiếu tự tin
low self- esteem
tự ti, đánh giá thấp bản thân
reserved
dè dặt, kín đáo
aloof
xa cách, lạnh lùng
haughty
kiêu căng
disdainful
khinh người
unapproachable
khó gần
approachable
dễ gần
conceited
tự phụ, kiêu ngạo
self-important
tự cho mình là quan trọng
modest
khiêm tốn
naive
ngây thơ
gullible
dễ bị lừa
conscientious
tận tâm, có trách nhiệm
restless
bồn chồn, đứng ngồi ko yên
obstinate
bướng bỉnh
pig-headed (informal) (similar obstinate but stronger)
cứng đầu, bướng bỉnh