1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Junk food
Đồ ăn vặt, đồ ăn rác
Nourishing meals
Các bữa ăn bổ dưỡng.
Fresh produce
Nông sản tươi, rau củ quả tươi.
Organic food
Thực phẩm hữu cơ.
Ready meals
Các bữa ăn chế biến sẵn.
Food additives
Phụ gia thực phẩm.
Processed foods
Thực phẩm chế biến sẵn
GM foods
Thực phẩm biến đổi gen
Perishable food
Thực phẩm dễ hư hỏng.
Food poisoning
Ngộ độc thực phẩm.
Light meal
Bữa ăn nhẹ.
Substantial meal
Bữa ăn thịnh soạn, đầy đặn.
Slap-up meal
Một bữa ăn lớn và xa hoa.
Gourmet meal
Bữa ăn của người sành ăn, cao cấp.
Home-cooked food
Đồ ăn nấu tại nhà.
Dying of hunger
Đói lả, đói chết.
Healthy appetite
Ăn ngon miệng, ăn khỏe.
A hearty breakfast
Bữa sáng thịnh soạn.
Soft drink
Nước giải khát có ga hoặc không ga.
Spoil your appetite
Làm mất cảm giác ngon miệng.
Set menu
Thực đơn có sẵn, thực đơn chọn sẵn.
Reasonably priced
Giá cả phải chăng, hợp lý.