IELTS FOUNDATION-unit 5-matching headings

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

Exert influence

Gây ảnh hưởng / Tác động

2
New cards

Roam

Đi lang thang / Di cư

3
New cards

Dominate

Thống trị / Chiếm ưu thế

4
New cards

Sole survivor

Người sống sót duy nhất

5
New cards

Erupt

Phun trào

6
New cards

Speculate

Suy đoán / Phỏng đoán

7
New cards

Sediment

Trầm tích

8
New cards

Prior to

Trước khi

9
New cards

Favourable

Thuận lợi

10
New cards

Lessen

Giảm bớt / Ít đi

11
New cards

The edge

Lợi thế (nhỏ)

12
New cards

Protagonist

Nhân vật chính

13
New cards

Plummet

Sụt giảm nghiêm trọng

14
New cards

Refuge

Nơi trú ẩn / Nơi nương náu

15
New cards

Inhospitable

Khắc nghiệt / Khó sống

16
New cards

Retreat

Rút lui / Lùi về

17
New cards

Heighten

Tăng cường / Dâng cao

18
New cards

Stocky

Vạm vỡ / Chắc nịch

19
New cards

Robust

Cường tráng / Khỏe mạnh

20
New cards

Fashion

Chế tác / Tạo hình

21
New cards

Rely on

Dựa vào / Phụ thuộc vào

22
New cards

Thirst for exploration

Khao khát khám phá

23
New cards

Barter

Trao đổi hàng hóa

24
New cards

Misdirect

Định hướng sai

25
New cards

Temporal lobe

Thùy thái dương (não bộ)

26
New cards

Comprehend

Hiểu / Lĩnh hội

27
New cards

Symbolic communication

Giao tiếp qua biểu tượng

28
New cards

Division of labour

Phân công lao động

29
New cards

Imply

Ngụ ý / Ám chỉ

30
New cards

Trait

Đặc điểm / Tính trạng

31
New cards

Absent

Vắng mặt / Không tồn tại

32
New cards

Unstable

Không ổn định

33
New cards

Fluctuation

Sự dao động / Biến động

34
New cards

Wear down

Bào mòn / Làm kiệt sức

35
New cards

Establish

Thiết lập / Củng cố

Explore top flashcards