1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nutrient (n)
chất dinh dưỡng
nutrient (adj)
bổ, dinh dưỡng
tend (v)
thường hay, có khuynh hướng
compare (v)
so với
memory (n)
trí nhớ
fiber (n)
chất xơ
grain (n)
ngũ cốc
whole (adj)
trọn vẹn, toàn bộ
steady (adj)
vững chắc
sugary (adj)
ngọt, có đường
burst (n)
sự nổ tung
burst (v)
nổ tung
sharp (adj)
đột ngột
dehydration (n)
sự mất nước
confusion (n)
sự rối loạn
alert (adj)
tỉnh táo
nutritionist (n)
nhà nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe
hydrate (v)
đủ nước (cơ thể đủ nước)
ultimately (adv)
cuối cùng, về cơ bản
boost (v)
tăng lên
performance (n)
hiệu suất
active (adj)
nhanh nhẹn
productive (adj)
có ích
insist (v)
khăng khăng
refuse (n)
đồ thải, rác
refuse (v)
từ chối
offer (v)
đề nghị
offer (n)
sự đề nghị, lời đề nghị
replace (v)
thay thế
remove (v)
di chuyển
stable (adj)
ổn định
stable (n)
chuồng ngựa
exhaustion (n)
sự kiệt sức
motivation (n)
sự thúc đẩy
relaxation (n)
sự thư giãn, giải lao