1/19
unit 1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aspect
(n) bề ngoài, dáng vẻ
breed
(v) sinh sản
diurnal
(adj) hoạt động ban ngày
endure
(v) tiếp tục tồn tại
evolve
(v) tiến hóa
fascinate
(v) mê hoặc
feat
(n) kì công
fuel
(v) nhiên liệu
hemisphere
(n) bán cầu
imperative
(n) mệnh lệnh
inhabit
(v) cư trú
migration
(n) di cư
navigation
(n) điều hướng
nocturnal
(adj) hoạt động về đêm
observer
(n) người quan sát
obscure
(v) làm cho mơ hồ
optimal
(adj) tối ưu
species
(n) loài
stray
(adj) đi lạc
windswept
(adj) bị gió thổi mạnh