1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adverse ( adj ) = negative
tiêu cực
prospective ( adj )
tiềm năng, triển vọng
intake from ( n )
sự tiêu thụ từ, lượng hấp thụ từ
incidence of ( n )
tỉ lệ mắc phải, xác suất
author ( n )
tác giả
implication ( n ) = ramification
hàm ý, hậu quả, tác động
respectively ( adv )
theo thứ tự tương ứng
distribution ( n )
sự phân phối, sự phân phát
in favour of sbd/ sth
có thiện cảm vs ai/ đồng tình vs điều gì đó
revision ( n )
sự ôn tạp, sự sửa đổi
retailer ( n )
nhà bán lẻ
systematically ( adv )
1 cách bài bản, 1 cách có 1 hệ thống
margarine ( n )
bơ thực vật
reformulation ( n )
sự cải tiến
label ( n -v )
nhãn - dán nhãn, gắn nhãn
legislation ( n )
/ˌledʒ.əˈsleɪ.ʃən/ pháp luật, pháp chế
complacency ( n )
/kəmˈpleɪ.sən.si/ sự tự mãn