Mua sắm hàng hóa (Chủ đề 6)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

购物 (gòuwù)

Định nghĩa: (Động từ) Mua sắm, mua hàng.

Phân tích:

  1. 购 gồm 贝 (bèi) - tiền bạc và 勾 (gōu) - lấy về.

  2. 物 gồm 牛 (niú) - con trâu/vật.

2
New cards

安全 (ānquán)

Định nghĩa: (Danh từ) Sự an toàn; (Tính từ) An toàn.

Phân tích:

  1. 安 gồm 宀 (mián) - mái nhà và 女 (nǚ) - người phụ nữ.

  2. 全 - toàn bộ.

3
New cards

标准 (biāozhǔn)

Định nghĩa: (Danh từ) Tiêu chuẩn; (Tính từ) Chuẩn, đúng mực.

Phân tích:

  1. 标 gồm 木 (mù) - cây và 票 (piào) - phiếu.

  2. 准 gồm 冫 (bīng) - băng và 隹 (zhuī) - chim.

4
New cards

打折 (dǎ zhé)

Định nghĩa: (Động từ li hợp) Giảm giá, chiết khấu.

Phân tích:

  1. 打 gồm 扌 (shǒu) - tay.

  2. 折 gồm 扌 (shǒu) - tay và 斤 (jīn) - cái rìu.

5
New cards

付款 (fùkuǎn)

Định nghĩa: (Động từ) Trả tiền, thanh toán.

Phân tích:

  1. 付 gồm 亻 (rén) - người.

  2. 款 - khoản tiền.

6
New cards

顾客 (gùkè)

Định nghĩa: (Danh từ) Khách hàng.

Phân tích:

  1. 顾 gồm 页 (yè) - cái đầu.

  2. 客 gồm 宀 (mián) - mái nhà và 各 (gè) - mỗi.

7
New cards

广告 (guǎnggào)

Định nghĩa: (Danh từ) Quảng cáo.

Phân tích:

  1. 广 - rộng.

  2. 告 - báo cho biết.

8
New cards

寄 (jì)

Định nghĩa: (Động từ) Gửi.

Phân tích: Gồm 宀 (mián) - mái nhà và 奇 (qí) - kỳ lạ.

9
New cards

家具 (jiājù)

Định nghĩa: (Danh từ) Nội thất, đồ gia dụng.

Phân tích:

  1. 家 - nhà.

  2. 具 - dụng cụ.

10
New cards

价格 (jiàgé)

Định nghĩa: (Danh từ) Giá cả.

Phân tích:

  1. 价 - giá.

  2. 格 - quy cách, khung.

11
New cards

假 (jiǎ)

Định nghĩa: (Tính từ) Giả, không thật.

Phân tích: Gồm 亻 (rén) - người và 反 (fǎn) - phản lại.

12
New cards

考虑 (kǎolǜ)

Định nghĩa: (Động từ) Suy xét, cân nhắc.

Phân tích:

  1. 考 - khảo sát.

  2. 虑 - suy nghĩ.

13
New cards

浪费 (làngfèi)

Định nghĩa: (Động từ) Lãng phí.

Phân tích:

  1. 浪 gồm 氵 (shuǐ) - nước, mang nghĩa sóng.

  2. 费 gồm 贝 (bèi) - tiền, mang nghĩa chi phí.

14
New cards

零钱 (língqián)

Định nghĩa: (Danh từ) Tiền lẻ.

Phân tích:

  1. 零 gồm 雨 (yǔ) - mưa, mang nghĩa lẻ tẻ.

  2. 钱 - tiền.

15
New cards

流行 (liúxíng)

Định nghĩa: (Tính từ) Thịnh hành, phổ biến.

Phân tích:

  1. 流 - dòng chảy.

  2. 行 - lưu hành.

16
New cards

毛巾 (máojīn)

Định nghĩa: (Danh từ) Khăn mặt, khăn lau.

Phân tích:

  1. 毛 - lông, sợi.

  2. 巾 - cái khăn.

17
New cards

年龄 (niánlíng)

Định nghĩa: (Danh từ) Tuổi tác, độ tuổi.

Phân tích:

  1. 新 - năm.

  2. 龄 gồm 齿 (chǐ) - răng.

18
New cards

合适 (héshì)

Định nghĩa: (Tính từ) Hợp, phù hợp, vừa vặn.

Phân tích:

  1. 合 - hợp.

  2. 适 - thích hợp.