1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
购物 (gòuwù)
Định nghĩa: (Động từ) Mua sắm, mua hàng.
Phân tích:
购 gồm 贝 (bèi) - tiền bạc và 勾 (gōu) - lấy về.
物 gồm 牛 (niú) - con trâu/vật.
安全 (ānquán)
Định nghĩa: (Danh từ) Sự an toàn; (Tính từ) An toàn.
Phân tích:
安 gồm 宀 (mián) - mái nhà và 女 (nǚ) - người phụ nữ.
全 - toàn bộ.
标准 (biāozhǔn)
Định nghĩa: (Danh từ) Tiêu chuẩn; (Tính từ) Chuẩn, đúng mực.
Phân tích:
标 gồm 木 (mù) - cây và 票 (piào) - phiếu.
准 gồm 冫 (bīng) - băng và 隹 (zhuī) - chim.
打折 (dǎ zhé)
Định nghĩa: (Động từ li hợp) Giảm giá, chiết khấu.
Phân tích:
打 gồm 扌 (shǒu) - tay.
折 gồm 扌 (shǒu) - tay và 斤 (jīn) - cái rìu.
付款 (fùkuǎn)
Định nghĩa: (Động từ) Trả tiền, thanh toán.
Phân tích:
付 gồm 亻 (rén) - người.
款 - khoản tiền.
顾客 (gùkè)
Định nghĩa: (Danh từ) Khách hàng.
Phân tích:
顾 gồm 页 (yè) - cái đầu.
客 gồm 宀 (mián) - mái nhà và 各 (gè) - mỗi.
广告 (guǎnggào)
Định nghĩa: (Danh từ) Quảng cáo.
Phân tích:
广 - rộng.
告 - báo cho biết.
寄 (jì)
Định nghĩa: (Động từ) Gửi.
Phân tích: Gồm 宀 (mián) - mái nhà và 奇 (qí) - kỳ lạ.
家具 (jiājù)
Định nghĩa: (Danh từ) Nội thất, đồ gia dụng.
Phân tích:
家 - nhà.
具 - dụng cụ.
价格 (jiàgé)
Định nghĩa: (Danh từ) Giá cả.
Phân tích:
价 - giá.
格 - quy cách, khung.
假 (jiǎ)
Định nghĩa: (Tính từ) Giả, không thật.
Phân tích: Gồm 亻 (rén) - người và 反 (fǎn) - phản lại.
考虑 (kǎolǜ)
Định nghĩa: (Động từ) Suy xét, cân nhắc.
Phân tích:
考 - khảo sát.
虑 - suy nghĩ.
浪费 (làngfèi)
Định nghĩa: (Động từ) Lãng phí.
Phân tích:
浪 gồm 氵 (shuǐ) - nước, mang nghĩa sóng.
费 gồm 贝 (bèi) - tiền, mang nghĩa chi phí.
零钱 (língqián)
Định nghĩa: (Danh từ) Tiền lẻ.
Phân tích:
零 gồm 雨 (yǔ) - mưa, mang nghĩa lẻ tẻ.
钱 - tiền.
流行 (liúxíng)
Định nghĩa: (Tính từ) Thịnh hành, phổ biến.
Phân tích:
流 - dòng chảy.
行 - lưu hành.
毛巾 (máojīn)
Định nghĩa: (Danh từ) Khăn mặt, khăn lau.
Phân tích:
毛 - lông, sợi.
巾 - cái khăn.
年龄 (niánlíng)
Định nghĩa: (Danh từ) Tuổi tác, độ tuổi.
Phân tích:
新 - năm.
龄 gồm 齿 (chǐ) - răng.
合适 (héshì)
Định nghĩa: (Tính từ) Hợp, phù hợp, vừa vặn.
Phân tích:
合 - hợp.
适 - thích hợp.