CW

Mua sắm hàng hóa (Chủ đề 6)


GHI CHÚ HỌC TẬP

1. Chủ đề bài học (Topic): Từ vựng HSK 4 - Chủ đề 6: Mua sắm hàng hóa

2. Nội dung chi tiết từng phần:


1. 购物 (gòuwù)

  • Giải thích ngắn gọn: (Động từ) Mua sắm, mua hàng.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 购 (gòu): Gồm thành phần 贝 (bèi) nghĩa là vỏ sò (biểu trưng cho tiền bạc) và 勾 (gōu) là cái móc (vừa biểu âm, vừa biểu ý "lấy về").

    • 物 (wù): Gồm thành phần 牛 (niú) nghĩa là con trâu và 勿 (wù) là một thành phần biểu âm.

    • => Mẹo ghi nhớ: Dùng tiền (贝 - bèi) để "câu" (勾 - gōu) về những đồ vật (物 - wù) như trâu bò (牛 - niú). Đơn giản là mua (购 - gòu) đồ vật (物 - wù).

  • Cụm từ thường gặp:

    • 在网上购物 (zài wǎng shang gòuwù): Mua sắm trên mạng.

    • 去商场购物 (qù shāngchǎng gòuwù): Đi mua sắm ở trung tâm thương mại.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 他经常在网上购物。

      • Pinyin: Tā jīngcháng zài wǎng shang gòuwù.

      • Dịch nghĩa: Anh ấy thường xuyên mua sắm trên mạng.

    2. 周末小兰喜欢跟朋友一起去商场购物。

      • Pinyin: Zhōumò Xiǎolán xǐhuan gēn péngyou yìqǐ qù shāngchǎng gòuwù.

      • Dịch nghĩa: Cuối tuần Tiểu Lan thích đi trung tâm thương mại mua sắm cùng bạn bè.


2. 安全 (ānquán)

  • Giải thích ngắn gọn: Vừa là danh từ, vừa là tính từ.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 安 (ān): Gồm 宀 (mián) là mái nhà và 女 (nǚ) là người phụ nữ.

    • 全 (quán): Toàn bộ, đầy đủ.

    • => Mẹo ghi nhớ: Người phụ nữ (女 - nǚ) ở dưới mái nhà (宀 - mián) thì an toàn (安 - ān), và cô ấy muốn toàn bộ (全 - quán) gia đình cũng được như vậy.

  • Khi là Danh từ (sự an toàn):

    • Cụm từ thường gặp:

      • 注意安全 (zhùyì ānquán): Chú ý an toàn.

      • 孩子的安全 (háizi de ānquán): Sự an toàn của con cái.

    • Ví dụ minh họa:

      1. 你一个人回去,要注意安全。

        • Pinyin: Nǐ yí ge rén huíqù, yào zhùyì ānquán.

        • Dịch nghĩa: Bạn về một mình, cần chú ý an toàn.

      2. 他非常关心孩子的安全。

        • Pinyin: Tā fēicháng guānxīn háizi de ānquán.

        • Dịch nghĩa: Anh ấy rất quan tâm đến sự an toàn của con cái.

  • Khi là Tính từ (an toàn):

    • Cụm từ thường gặp:

      • 不安全 (bù ānquán): Không an toàn.

      • 非常安全 (fēicháng ānquán): Vô cùng an toàn.

    • Ví dụ minh họa:

      1. 我们学校的周围环境非常安全。

        • Pinyin: Wǒmen xuéxiào de zhōuwéi huánjìng fēicháng ānquán.

        • Dịch nghĩa: Môi trường xung quanh trường học chúng tôi vô cùng an toàn.

      2. 爸妈担心我一个人去中国不安全。

        • Pinyin: Bà mā dānxīn wǒ yí ge rén qù Zhōngguó bù ānquán.

        • Dịch nghĩa: Bố mẹ lo tôi đi Trung Quốc một mình không an toàn.


3. 标准 (biāozhǔn)

  • Giải thích ngắn gọn: Vừa là danh từ, vừa là tính từ.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 标 (biāo): Gồm thành phần 木 (mù) nghĩa là gỗ, cây và 票 (piào) nghĩa là cái phiếu, vé.

    • 准 (zhǔn): Gồm 冫 (bīng) là băng và 隹 (zhuī) là một loài chim.

    • => Mẹo ghi nhớ: Dùng cái phiếu (票 - piào) cắm lên cột gỗ (木 - mù) để làm tiêu chuẩn (标 - biāo). Mọi thứ phải chuẩn xác (准 - zhǔn) như con chim (隹 - zhuī) giữ thăng bằng trên băng (冫 - bīng).

  • Khi là Danh từ (tiêu chuẩn, chuẩn mực):

    • Cụm từ thường gặp:

      • 工作标准 (gōngzuò biāozhǔn): Tiêu chuẩn công việc.

      • 购物标准 (gòuwù biāozhǔn): Tiêu chuẩn mua hàng.

      • 选男友的标准 (xuǎn nányǒu de biāozhǔn): Tiêu chuẩn chọn bạn trai.

    • Ví dụ minh họa:

      1. 我们的工作标准特别高。

        • Pinyin: Wǒmen de gōngzuò biāozhǔn tèbié gāo.

        • Dịch nghĩa: Tiêu chuẩn công việc của chúng tôi vô cùng cao.

      2. 她选男友的标准很高。

        • Pinyin: Tā xuǎn nányǒu de biāozhǔn hěn gāo.

        • Dịch nghĩa: Tiêu chuẩn chọn bạn trai của cô ấy rất cao.

      3. (Hội thoại)

        • A: 你买东西有什么购物标准吗?

          • Pinyin: Nǐ mǎi dōngxi yǒu shénme gòuwù biāozhǔn ma?

          • Dịch nghĩa: Bạn mua hàng có tiêu chuẩn gì không?

        • B: 当然有了!我的购物标准是质量要好,价格要便宜。

          • Pinyin: Dāngrán yǒu le! Wǒ de gòuwù biāozhǔn shì zhìliàng yào hǎo, jiàgé yào piányi.

          • Dịch nghĩa: Tất nhiên là có rồi! Tiêu chuẩn mua hàng của tôi là chất lượng tốt mà giá phải rẻ.

  • Khi là Tính từ (chuẩn, đúng mực):

    • Cụm từ thường gặp:

      • 不标准 (bù biāozhǔn): Không chuẩn.

      • 很标准 (hěn biāozhǔn): Rất chuẩn.

    • Ví dụ minh họa:

      1. 他的普通话说得不太标准。

        • Pinyin: Tā de pǔtōnghuà shuō de bú tài biāozhǔn.

        • Dịch nghĩa: Anh ấy nói tiếng phổ thông không chuẩn lắm.

      2. 她跳舞的动作看起来既标准又好看。

        • Pinyin: Tā tiàowǔ de dòngzuò kànqǐlái jì biāozhǔn yòu hǎokàn.

        • Dịch nghĩa: Động tác nhảy của cô ấy trông vừa chuẩn vừa đẹp.


4. 打折 (dǎ zhé)

  • Giải thích ngắn gọn: (Động từ li hợp) Giảm giá, chiết khấu.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 打 (dǎ): Gồm thành phần tay 扌 (shǒu)丁 (dīng).

    • 折 (zhé): Gồm thành phần tay 扌 (shǒu)斤 (jīn) là cái rìu.

    • => Mẹo ghi nhớ: Dùng tay (扌 - shǒu) cầm rìu (斤 - jīn) để chặt, bẻ gãy (折 - zhé) giá cũ đi, tức là giảm giá.

  • Cụm từ thường gặp:

    • 打折季 (dǎ zhé jì): Mùa giảm giá, mùa sale.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 如果等到打折季,我们就可以买更多东西。

      • Pinyin: Rúguǒ děng dào dǎ zhé jì, wǒmen jiù kěyǐ mǎi gèng duō dōngxi.

      • Dịch nghĩa: Nếu đợi đến mùa giảm giá, chúng ta có thể mua nhiều đồ hơn.

    2. 这些书打折吗?

      • Pinyin: Zhèxiē shū dǎ zhé ma?

      • Dịch nghĩa: Những cuốn sách này có giảm giá không?

    3. 今天这家商店的衣服都打八折。

      • Pinyin: Jīntiān zhè jiā shāngdiàn de yīfu dōu dǎ bā zhé.

      • Dịch nghĩa: Hôm nay quần áo ở cửa hàng này đều giảm giá 20%.

  • Lưu ý đặc biệt:

    • Đây là động từ li hợp, khi nói giảm bao nhiêu phần trăm, cấu trúc sẽ là: 打 + số + 折 (dǎ + số + zhé).

    • Cách nói giảm giá trong tiếng Trung ngược với tiếng Việt. Tiếng Trung nói về số phần còn lại phải trả (trên thang 10).

Tiêu chí

Cách nói Tiếng Việt

Cách hiểu Tiếng Trung (Số phần phải trả)

Cách nói Tiếng Trung

Ví dụ 1

Giảm giá 30%

Giá chỉ còn 70%

打七折 (dǎ qī zhé)

Ví dụ 2

Giảm giá 10%

Giá chỉ còn 90%

打九折 (dǎ jiǔ zhé)

Ví dụ 3

Giảm giá 20%

Giá chỉ còn 80%

打八折 (dǎ bā zhé)

Ví dụ 4

Giảm giá 40%

Giá chỉ còn 60%

打六折 (dǎ liù zhé)

Ví dụ 5

Giảm giá 50%

Giá chỉ còn 50%

打五折 (dǎ wǔ zhé)

Ví dụ 6

Giảm giá 5%

Giá chỉ còn 95%

打九五折 (dǎ jiǔ wǔ zhé)

Export to Sheets


5. 付款 (fùkuǎn)

  • Giải thích ngắn gọn: (Động từ) Trả tiền, thanh toán.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 付 (fù): Gồm 亻 (rén) là người và 寸 (cùn) là tấc, đơn vị đo.

    • 款 (kuǎn): Khoản tiền.

    • => Mẹo ghi nhớ: Người (亻 - rén) đưa đi, giao nộp (付 - fù) một khoản tiền (款 - kuǎn).

  • Cụm từ thường gặp:

    • 现金付款 (xiànjīn fùkuǎn): Thanh toán bằng tiền mặt.

    • 刷卡付款 (shuākǎ fùkuǎn): Quẹt thẻ thanh toán.

    • 扫码付款 (sǎomǎ fùkuǎn): Quét mã QR thanh toán.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 在网上购物时,可以用信用卡付款。

      • Pinyin: Zài wǎng shang gòuwù shí, kěyǐ yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn.

      • Dịch nghĩa: Khi mua sắm trực tuyến, bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.

    2. (Hội thoại)

      • A: 请问,您想怎么付款?

        • Pinyin: Qǐngwèn, nín xiǎng zěnme fùkuǎn?

        • Dịch nghĩa: Xin hỏi, bạn muốn thanh toán như thế nào?

      • B: 我的现金不够,可以刷卡吗?

        • Pinyin: Wǒ de xiànjīn bú gòu, kěyǐ shuākǎ ma?

        • Dịch nghĩa: Tiền mặt của tôi không đủ, có thể quẹt thẻ không?

      • A: 可以的。

        • Pinyin: Kěyǐ de.

        • Dịch nghĩa: Có thể.


6. 顾客 (gùkè)

  • Giải thích ngắn gọn: (Danh từ) Khách hàng.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 顾 (gù): Gồm 固 (gù) là kiên cố và 页 (yè) là cái đầu, trang giấy.

    • 客 (kè): Gồm 宀 (mián) là mái nhà và 各 (gè) là mỗi, các.

    • => Mẹo ghi nhớ: Những người khách (客 - kè) từ mỗi (各 - gè) nơi đến nhà (宀 - mián) thì chúng ta phải ngoảnh đầu (页 - yè) lại để quan tâm, chăm sóc (顾 - gù).

  • Cụm từ thường gặp:

    • 新顾客 (xīn gùkè): Khách hàng mới.

    • 老顾客 (lǎo gùkè): Khách hàng cũ.

    • 一位顾客 (yí wèi gùkè): Một vị khách hàng.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 今天有几位老顾客来我们店购物。

      • Pinyin: Jīntiān yǒu jǐ wèi lǎo gùkè lái wǒmen diàn gòuwù.

      • Dịch nghĩa: Hôm nay có vài khách hàng cũ đến cửa hàng của chúng tôi mua sắm.

    2. 最近这个饭馆来了很多新顾客。

      • Pinyin: Zuìjìn zhège fànguǎn láile hěn duō xīn gùkè.

      • Dịch nghĩa: Gần đây có rất nhiều khách hàng mới đến nhà hàng này.


7. 广告 (guǎnggào)

  • Giải thích ngắn gọn: (Danh từ) Quảng cáo.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 广 (guǎng): Rộng lớn.

    • 告 (gào): Báo cho biết, thông báo.

    • => Mẹo ghi nhớ: Thông báo (告 - gào) cho rộng (广 - guǎng) rãi mọi người biết.

  • Cụm từ thường gặp:

    • 看广告 (kàn guǎnggào): Xem quảng cáo.

    • 广告公司 (guǎnggào gōngsī): Công ty quảng cáo.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 我哥哥在一家广告公司工作。

      • Pinyin: Wǒ gēge zài yì jiā guǎnggào gōngsī gōngzuò.

      • Dịch nghĩa: Anh trai tôi làm việc ở một công ty quảng cáo.

    2. 这个广告的内容虽然很简单,但是非常有意思。

      • Pinyin: Zhège guǎnggào de nèiróng suīrán hěn jiǎndān, dànshì fēicháng yǒu yìsi.

      • Dịch nghĩa: Nội dung của quảng cáo này tuy đơn giản nhưng rất thú vị.


8. 寄 (jì)

  • Giải thích ngắn gọn: (Động từ) Gửi.

  • Phân tích chữ Hán:

    • Gồm 宀 (mián) là mái nhà và 奇 (qí) là kỳ lạ, kỳ diệu.

    • => Mẹo ghi nhớ: Gửi (寄 - jì) một món đồ đến một ngôi nhà (宀 - mián) xa lạ (奇 - qí).

  • Cụm từ thường gặp:

    • 寄信 (jì xìn): Gửi thư.

    • 寄钱 (jì qián): Gửi tiền.

    • 寄东西 (jì dōngxi): Gửi đồ.

    • 寄礼物 (jì lǐwù): Gửi quà.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 他每个月都给儿子寄钱。

      • Pinyin: Tā měi ge yuè dōu gěi érzi jì qián.

      • Dịch nghĩa: Anh ấy mỗi tháng đều gửi tiền cho con trai.

    2. 新年快到了,我想给朋友寄一些礼物。

      • Pinyin: Xīnnián kuài dào le, wǒ xiǎng gěi péngyou jì yìxiē lǐwù.

      • Dịch nghĩa: Năm mới sắp đến rồi, tôi muốn gửi cho bạn bè một ít quà.


9. 家具 (jiājù)

  • Giải thích ngắn gọn: (Danh từ) Nội thất, đồ gia dụng.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 家 (jiā): Gồm 宀 (mián) là mái nhà và 豕 (shǐ) là con lợn.

    • 具 (jù): Dụng cụ, đồ dùng.

    • => Mẹo ghi nhớ: Đồ dùng (具 - jù) trong nhà (家 - jiā).

  • Ví dụ minh họa:

    1. 现在在网上买家具很方便。

      • Pinyin: Xiànzài zài wǎng shang mǎi jiājù hěn fāngbiàn.

      • Dịch nghĩa: Bây giờ mua đồ nội thất trên mạng rất tiện lợi.

    2. 这家商店的家具很好,而且也不贵。

      • Pinyin: Zhè jiā shāngdiàn de jiājù hěn hǎo, érqiě yě bú guì.

      • Dịch nghĩa: Đồ nội thất của cửa hàng này rất tốt, hơn nữa cũng không đắt.


10. 价格 (jiàgé)

  • Giải thích ngắn gọn: (Danh từ) Giá cả.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 价 (jià): Gồm 亻 (rén) là người.

    • 格 (gé): Cái khung, quy cách, tiêu chuẩn.

    • => Mẹo ghi nhớ: Người (亻 - rén) mua hàng thì phải xem giá (价 - jià) và tiêu chuẩn, quy cách (格 - gé) của sản phẩm.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 这家商店的价格比其他商店便宜。

      • Pinyin: Zhè jiā shāngdiàn de jiàgé bǐ qítā shāngdiàn piányi.

      • Dịch nghĩa: Giá của cửa hàng này rẻ hơn những cửa hàng khác.

    2. 这条裙子打折后,价格只有100块。

      • Pinyin: Zhè tiáo qúnzi dǎ zhé hòu, jiàgé zhǐ yǒu yìbǎi kuài.

      • Dịch nghĩa: Chiếc váy này sau khi giảm giá chỉ còn 100 tệ.

    3. (Hội thoại)

      • A: 老板,可以再便宜一点儿吗?

        • Pinyin: Lǎobǎn, kěyǐ zài piányi yìdiǎnr ma?

        • Dịch nghĩa: Ông chủ, có thể giảm giá thêm một chút không?

      • B: 不行,这是最便宜的价格了,不能再便宜了。

        • Pinyin: Bùxíng, zhè shì zuì piányi de jiàgé le, bù néng zài piányi le.

        • Dịch nghĩa: Không được, đây là giá rẻ nhất rồi, không thể rẻ hơn nữa.


11. 假 (jiǎ)

  • Giải thích ngắn gọn: (Tính từ) Giả, không thật.

  • Phân tích chữ Hán:

    • Gồm 亻 (rén) là người và 反 (fǎn) là phản lại, trái lại.

    • => Mẹo ghi nhớ: Một người (亻 - rén) có hành động không chân thật, phản phúc (反 - fǎn) thì đó là người giả dối.

  • Lưu ý đặc biệt:

    • Trái nghĩa với 假 (jiǎ)真 (zhēn) (thật).

  • Ví dụ minh họa:

    1. 他说的话是真的还是假的?

      • Pinyin: Tā shuō de huà shì zhēn de háishi jiǎ de?

      • Dịch nghĩa: Lời anh ấy nói là thật hay giả?

    2. 这些东西可能是假的,因为价格太便宜了。

      • Pinyin: Zhèxiē dōngxi kěnéng shì jiǎ de, yīnwèi jiàgé tài piányi le.

      • Dịch nghĩa: Những thứ này có khả năng là giả, vì giá quá rẻ.


12. 考虑 (kǎolǜ)

  • Giải thích ngắn gọn: (Động từ) Suy xét, cân nhắc.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 考 (kǎo): Khảo sát, kiểm tra.

    • 虑 (lǜ): Lo lắng, suy nghĩ (bên trên có hình ảnh con hổ 虎 hǔ).

    • => Mẹo ghi nhớ: Vừa khảo sát (考 - kǎo) vừa suy nghĩ (虑 - lǜ) thật kỹ, tức là cân nhắc.

  • Cụm từ thường gặp:

    • 考虑一下 (kǎolǜ yíxià): Cân nhắc một chút.

    • 认真考虑 (rènzhēn kǎolǜ): Nghiêm túc suy nghĩ.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 她正在考虑买哪条裙子更好。

      • Pinyin: Tā zhèngzài kǎolǜ mǎi nǎ tiáo qúnzi gèng hǎo.

      • Dịch nghĩa: Cô ấy đang cân nhắc xem nên mua chiếc váy nào hơn.

    2. 关于这个问题,我会认真考虑的。

      • Pinyin: Guānyú zhège wèntí, wǒ huì rènzhēn kǎolǜ de.

      • Dịch nghĩa: Về vấn đề này, tôi sẽ nghiêm túc suy nghĩ.

    3. 购物前,先考虑你想买的东西是不是有用。

      • Pinyin: Gòuwù qián, xiān kǎolǜ nǐ xiǎng mǎi de dōngxi shì bu shì yǒuyòng.

      • Dịch nghĩa: Trước khi mua sắm, hãy cân nhắc xem thứ bạn muốn mua có hữu ích hay không.

    4. 如果不考虑价格,我会买这辆车。

      • Pinyin: Rúguǒ bù kǎolǜ jiàgé, wǒ huì mǎi zhè liàng chē.

      • Dịch nghĩa: Nếu không cân nhắc về giá cả thì tôi sẽ mua chiếc xe này.


13. 浪费 (làngfèi)

  • Giải thích ngắn gọn: (Động từ) Lãng phí.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 浪 (làng): Gồm 氵 (shuǐ) là nước. Mang nghĩa sóng, phóng túng.

    • 费 (fèi): Gồm 贝 (bèi) là tiền bạc. Mang nghĩa chi phí, hao tổn.

    • => Mẹo ghi nhớ: Tiêu tốn tiền bạc (费 - fèi) như nước (氵 - shuǐ) chảy thành sóng (浪 - làng) là lãng phí.

  • Cụm từ thường gặp:

    • 浪费钱 (làngfèi qián): Lãng phí tiền.

    • 浪费时间 (làngfèi shíjiān): Lãng phí thời gian.

    • 浪费水和电 (làngfèi shuǐ hé diàn): Lãng phí nước và điện.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 这样做只是浪费时间。

      • Pinyin: Zhè yàng zuò zhǐ shì làngfèi shíjiān.

      • Dịch nghĩa: Làm như vậy chỉ lãng phí thời gian thôi.

    2. 他觉得花那么多钱买衣服很浪费。

      • Pinyin: Tā juéde huā nàme duō qián mǎi yīfu hěn làngfèi.

      • Dịch nghĩa: Anh ấy cảm thấy bỏ nhiều tiền mua quần áo như vậy rất lãng phí.


14. 零钱 (língqián)

  • Giải thích ngắn gọn: (Danh từ) Tiền lẻ.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 零 (líng): Gồm 雨 (yǔ) là mưa. Mang nghĩa lẻ, số không.

    • 钱 (qián): Gồm 钅 (jīn) là kim loại. Mang nghĩa tiền.

    • => Mẹo ghi nhớ: Tiền (钱 - qián) vụn vặt, lẻ (零 - líng) như những hạt mưa (雨 - yǔ).

  • Ví dụ minh họa:

    1. 我要换一些零钱。

      • Pinyin: Wǒ yào huàn yìxiē língqián.

      • Dịch nghĩa: Tôi muốn đổi một ít tiền lẻ.

    2. 弟弟用零钱买了一个包子。

      • Pinyin: Dìdi yòng língqián mǎi le yí ge bāozi.

      • Dịch nghĩa: Em trai dùng tiền lẻ để mua một cái bánh bao.


15. 流行 (liúxíng)

  • Giải thích ngắn gọn: (Tính từ) Thịnh hành, phổ biến.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 流 (liú): Gồm 氵 (shuǐ) là nước. Mang nghĩa dòng chảy.

    • 行 (xíng): Đi, lưu hành.

    • => Mẹo ghi nhớ: Một thứ gì đó được lưu hành (行 - xíng) rộng rãi và lan đi như một dòng chảy (流 - liú), trở nên thịnh hành.

  • Cụm từ thường gặp:

    • 流行音乐 (liúxíng yīnyuè): Nhạc thịnh hành (nhạc pop).

    • 非常流行 (fēicháng liúxíng): Rất phổ biến.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 最近,这种流行的帽子很受欢迎。

      • Pinyin: Zuìjìn, zhè zhǒng liúxíng de màozi hěn shòu huānyíng.

      • Dịch nghĩa: Gần đây, kiểu mũ thịnh hành này rất được ưa chuộng.

    2. 现在奶茶已经成为了一种非常流行的饮料。

      • Pinyin: Xiànzài nǎichá yǐjīng chéngwéi le yì zhǒng fēicháng liúxíng de yǐnliào.

      • Dịch nghĩa: Hiện nay trà sữa đã trở thành một thức uống rất được ưa chuộng.

    3. 这首歌最近特别流行,哪里都能听到。

      • Pinyin: Zhè shǒu gē zuìjìn tèbié liúxíng, nǎ lǐ dōu néng tīngdào.

      • Dịch nghĩa: Bài hát này gần đây rất thịnh hành, ở đâu cũng có thể nghe thấy.


16. 毛巾 (máojīn)

  • Giải thích ngắn gọn: (Danh từ) Khăn mặt, khăn lau.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 毛 (máo): Lông, sợi.

    • 巾 (jīn): Cái khăn.

    • => Mẹo ghi nhớ: Cái khăn (巾 - jīn) được dệt từ sợi bông (毛 - máo).

  • Lưu ý đặc biệt:

    • Lượng từ của 毛巾条 (tiáo).

  • Cụm từ thường gặp:

    • 一条毛巾 (yì tiáo máojīn): Một cái khăn mặt.

    • 用毛巾洗脸 (yòng máojīn xǐliǎn): Dùng khăn mặt để rửa mặt.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 妈妈刚买了一条新毛巾,颜色很好看。

      • Pinyin: Māma gāng mǎi le yì tiáo xīn máojīn, yánsè hěn hǎokàn.

      • Dịch nghĩa: Mẹ vừa mới mua một chiếc khăn mặt mới, màu sắc trông rất đẹp.

    2. 我每天早上用毛巾洗脸。

      • Pinyin: Wǒ měitiān zǎoshang yòng máojīn xǐliǎn.

      • Dịch nghĩa: Tôi dùng khăn mặt để rửa mặt mỗi sáng.


17. 年龄 (niánlíng)

  • Giải thích ngắn gọn: (Danh từ) Tuổi tác, độ tuổi.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 年 (nián): Năm.

    • 龄 (líng): Gồm 齿 (chǐ) là răng và 令 (lìng).

    • => Mẹo ghi nhớ: Số năm (年 - nián) và tuổi (龄 - líng) của một người (ngày xưa có thể đoán tuổi qua răng 齿 - chǐ).

  • Cụm từ thường gặp:

    • 年龄大 (niánlíng dà): Tuổi cao.

    • 年龄段 (niánlíng duàn): Nhóm tuổi.

    • 不同年龄 (bùtóng niánlíng): Độ tuổi khác nhau.

  • Ví dụ minh họa:

    1. 我奶奶年龄大了,所以经常忘这忘那。

      • Pinyin: Wǒ nǎinai niánlíng dà le, suǒyǐ jīngcháng wàng zhè wàng nà.

      • Dịch nghĩa: Bà nội tôi tuổi cao rồi nên thường quên cái này cái kia.

    2. 不同年龄的人对购物有不同的标准。

      • Pinyin: Bùtóng niánlíng de rén duì gòuwù yǒu bùtóng de biāozhǔn.

      • Dịch nghĩa: Những người ở các độ tuổi khác nhau có tiêu chuẩn mua sắm khác nhau.

    3. 在为孩子购买衣服时,我们总是根据他们的年龄来选择。

      • Pinyin: Zài wèi háizi gòumǎi yīfu shí, wǒmen zǒngshì gēnjù tāmen de niánlíng lái xuǎnzé.

      • Dịch nghĩa: Khi mua quần áo cho con, chúng ta luôn lựa chọn dựa trên độ tuổi của chúng.


18. 合适 (héshì)

  • Giải thích ngắn gọn: (Tính từ) Hợp, phù hợp, vừa vặn.

  • Phân tích chữ Hán:

    • 合 (hé): Hợp lại, phù hợp. Gồm 人 (rén), 一 (yī), 口 (kǒu).

    • 适 (shì): Thích hợp. Gồm 辶 (chuò) là bước đi.

    • => Mẹo ghi nhớ: Mọi người (人 - rén) cùng chung một tiếng nói (一口 - yī kǒu) thì sẽ hợp (合 - hé) nhau, từ đó tìm ra con đường thích hợp (适 - shì) để đi (辶 - chuò).

  • Cụm từ thường gặp:

    • 不合适 (bù héshì): Không hợp.

    • 很合适 (hěn héshì): Rất hợp.

    • 合适的工作 (héshì de gōngzuò): Công việc phù hợp.

  • Ví dụ minh họa:

    1. (Hội thoại)

      • A: 你觉得我穿这条裙子怎么样?

        • Pinyin: Nǐ juéde wǒ chuān zhè tiáo qúnzi zěnmeyàng?

        • Dịch nghĩa: Bạn thấy tôi mặc chiếc váy này thế nào?

      • B: 这条裙子你穿着正合适。

        • Pinyin: Zhè tiáo qúnzi nǐ chuānzhe zhèng héshì.

        • Dịch nghĩa: Chiếc váy này bạn mặc trông rất hợp.

    2. 弟弟这几天非常开心,因为他终于找到了合适的工作。

      • Pinyin: Dìdi zhè jǐ tiān fēicháng kāixīn, yīnwèi tā zhōngyú zhǎodào le héshì de gōngzuò.

      • Dịch nghĩa: Mấy ngày nay em trai rất vui vì cuối cùng cậu ấy đã tìm được công việc phù hợp.

Tools