1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
notion /ˈnoʊʃn/
Sự nhận biết
Insight to /ˈɪnˌsaɪt tuː/
Nhìn sâu vào
inter’personal communi’cation
Liên hệ trao đổi người-người
Race and origin /reɪs ænd ˈɒrɪdʒɪn/
Chủng tộc và nguồn gốc
migrant workers /ˈmaɪɡrənt ˈwɜːrkərz
Người làm di cư
‘global ‘village
“Làng thế giới"
reinforce the relationship /ˌriːɪnˈfɔːrs ðə rɪˈleɪʃnʃɪp/
Củng cố quan hệ
expatriates /ˌeksˈpeɪtriəts/
Người bị trục xuất
Regional /ˈriːdʒənl/
Thuộc vùng
World context /wɜːrld ˈkɒntekst/
Bối cảnh thế giới
historical era /hɪˈstɒrɪkl ˈɪərə/
Kì nguyên lịch sử
understand deeply and ‘thoroughly /ˈθʌrəli/
Hiểu sâu và toàn diện
concrete foundation /ˈkɒŋkriːt faʊnˈdeɪʃn/
Nền tảng vững chắc
comprehensively /ˌkɒmprɪˈhensɪvli/
Một cách dễ hiểu
tighten the bond /ˈtaɪtn ðə bɒnd/
Thắt chặt mqh
convince /kənˈvɪns/
Thuyết phục một người nào đó chấp nhận một ý tưởng hoặc hành động.
acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/
Nhận ra hoặc thừa nhận sự tồn tại, giá trị, hoặc quyền lợi của một người hoặc điều gì đó.
troop /truːp/
Quân nhân
‘relevant ‘event /ˈrɛləvənt ɪˈvɛnt/
Sự kiện có liên quan đến một vấn đề cụ thể hoặc một chủ đề đang được thảo luận.
Surrender /səˈrɛndər/
Hành động từ bỏ quyền kiểm soát hoặc sức kháng cự trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
Guarantee /ˌɡærənˈtiː/
Đảm bảo