1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fossil fuels
nhiên liệu hóa thạch
rely heavily on something
phụ thuộc nặng nề vào thứ gì
meet their growing energy needs
đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng của họ
renewable energy
năng lượng tái tạo
the supply of something
việc cung cấp cái gì
to be greatly affected by
bị ảnh hưởng lớn bởi
weather patterns
các kiểu thời tiết
radioactive waste
chất thải phóng xạ
discharge something
xả, thải thứ gì
cause damage to something
gây thiệt hại cho
high levels of radiation
mức độ phóng xạ cao
have an increased risk of....
có nguy cơ cao bị ....
the dominant sources of energy
nguồn năng lượng chính
power something
cung cấp năng lượng cho thứ gì
the global economy
nền kinh tế toàn cầu
non-renewable energy sources >< renewable energy sources
các nguồn năng lượng không thể tái tạo >< các nguồn năng lượng có thể tái tạo
the depletion of something
sự cạn kiệt thứ gì
have a severe impact on...
có tác động nghiêm trọng lên....
nuclear accidents
các vụ tai nạn hạt nhân
oil spills
các vụ tràn dầu
contaminate something
làm ô nhiễm
threaten somebody/something
đe dọa ai đó/ thứ gì
depend solely on something
chỉ phụ thuộc vào
fuel costs
chi phí nhiên liệu
an increase in something
một sự gia tăng trong
energy- efficient (adj)
sử dụng năng lượng hiệu quả
clean energy sources = environmentally friendly energy sources
các nguồn năng lượng sạch / thân thiện với môi trường
meet global energy needs
đáp ứng nhu cầu năng lượng toàn cầu
trying one's best to do something
cố gắng hết sức để làm gì
find a way to do something
tìm cách làm gì
at an alarming rate
ở một mức đáng báo động
a significiant increase in.....
sự gia tăng đáng kể trong...
to be a waste of.....
là một sự phí phạm / lãng phí cái gì
spend money to do something
chi tiền làm gì
install solar panels
lắp đặt các tấm pin mặt trời
electricity generation
việc sản xuất điện
invest money to do something
đầu tư tiền vào việc gì
run out ( of something )
cạn kiệt thứ gì
coal ( n )
than đá
natural gas
khí đốt tự nhiên
reduce our reliance on......
giảm sự phụ thuộc của chúng ta lên cái gì
mitigate something
làm giảm bớt
nuclear weapons
vũ khí hạt nhân
solar panels
các tấm pin năng lượng mặt trời
prevent (v)
ngăn chặn
purchase = buy
mua
energy - saving products
các sản phẩm tiết kiệm năng lượng
the world's energy reserves
các nguồn dự trữ năng lượng của thế giới
add to something
bổ sung vào / thêm vào
a constant supply of...
một nguồn cung cấp liên tục
interruption (n)
sự gián đoạn
detrimental=harmful
có hại
A overtake B as
A vượt qua B trở thành
radioactive material
chất phóng xạ
the best way to... = the most effective measure to
cách tốt nhất để...
energy-saving home appliances = energy efficient home appliances
các thiết bị gia dụng tiết kiệm năng lượng
in the wrong hands
rơi vào tay kẻ xấu
entire world
toàn thế giới
make adj shopping choices
đưa ra lựa chọn mua sắm
face a severe scarcity of
đối mặt với tình trạng khan hiếm thứ gì