Destination B1 unit 21

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

accent

trọng âm, cách phát âm

<p>trọng âm, cách phát âm</p>
2
New cards

announcement

thông báo

<p>thông báo</p>
3
New cards

interrupt

chen ngang , làm gián đoạn

<p>chen ngang , làm gián đoạn</p>
4
New cards

media

phương tiện truyền thông

<p>phương tiện truyền thông</p>
5
New cards

persuade

thuyết phục

<p>thuyết phục</p>
6
New cards

publish

công bố

<p>công bố</p>
7
New cards

signal

dấu hiệu

<p>dấu hiệu</p>
8
New cards

swear

thề

<p>thề</p>
9
New cards

whisper

thì thầm

<p>thì thầm</p>
10
New cards

call back

gọi lại

<p>gọi lại</p>
11
New cards

come out

công bố

<p>công bố</p>
12
New cards

cut off

ngắt kết nối ( điện , điện thoại ... )

<p>ngắt kết nối ( điện , điện thoại ... )</p>
13
New cards

fill in

điền ( thông tin vào biểu mẫu ... )

<p>điền ( thông tin vào biểu mẫu ... )</p>
14
New cards

log off

ngưng kết nối ( ở trang web , internet )

<p>ngưng kết nối ( ở trang web , internet )</p>
15
New cards

log on ( to )

kết nối ( vào internet , mạng ... )

<p>kết nối ( vào internet , mạng ... )</p>
16
New cards

print out

in

<p>in</p>
17
New cards

by e - mail / phone / letter

bằng email / điện thoại / thư tín

<p>bằng email / điện thoại / thư tín</p>
18
New cards

certainty

điều chắc chắn

<p>điều chắc chắn</p>
19
New cards

express

diễn tả

<p>diễn tả</p>
20
New cards

expression

sự diễn đạt

<p>sự diễn đạt</p>
21
New cards

expressive

diễn cảm

<p>diễn cảm</p>
22
New cards

inform

thông báo , truyền tải

<p>thông báo , truyền tải</p>
23
New cards

informative

có nhiều thông tin

<p>có nhiều thông tin</p>
24
New cards

prediction

sự tiên đoán

<p>sự tiên đoán</p>
25
New cards

predict

tiên đoán

<p>tiên đoán</p>
26
New cards

( un ) predictable ( adj )

( không ) có thể dự đoán

<p>( không ) có thể dự đoán</p>
27
New cards

secrecy

sự kín đáo

<p>sự kín đáo</p>
28
New cards

comment on

cho ý kiến về

<p>cho ý kiến về</p>
29
New cards

communicate with

giao tiếp , liên lạc với ...

<p>giao tiếp , liên lạc với ...</p>
30
New cards

glance at

liếc nhìn ( ai đó , cái gì đó ... )

<p>liếc nhìn ( ai đó , cái gì đó ... )</p>
31
New cards

reply to

trả lời cho

<p>trả lời cho</p>