1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
beat
đánh bại
board game
trò chơi cờ bàn
captain
thuyền trưởng, thủ lĩnh
cheat
gian lận
champoin
nhà vô địch
classical music
nhạc cổ điển
coach
huấn luyện viên
competition
cuộc thi đấu
defeat
đánh bại, sự thất bại
entertaining
có tính giải trí
member
thành viên
opponent
đối thủ
pleasure
sự thư thái
referee
trọng tài
rhythm
nhịp điệu
risk (v)
mạo hiểm
score
ghi bàn
train
luyện tập
challenge
thử thách
risk (n)
sự rủi ro
achieve (v)
đạt được
brain (n)
não
clever (adj)
thông minh
concentrate (v)
tập trung
consider (v)
xem xét
degree (n)
mức độ
experience (v, n)
kinh nghiệm
expert (n, adj)
chuyên môn
fail (v)
thất bại
guess (v, n)
đoán
hesitate (v)
do dự
instruction (n)
sự dạy
make progress (v, phr)
tiến bộ
make sure
đảm bảo
mark (v, n)
ghi dấu, nhãn hiệu
mental (adj)
tinh thần
qualification (n)
phẩm chất
remind (v)
nhắc nhở
report (n)
bản báo cáo
revise (v)
đọc lại
Smart (adj)
mạnh, ác liệt
talented (adj)
có tài
term (n)
giới hạn
wonder (v)
kinh ngạc
abroad (adv)
ở nước ngoài
accommodation (n)
chỗ ở
book (v)
đặt chỗ (trước)
break (n)
giờ nghỉ giải lao
cancel (v)
huỷ
catch (v)
bắt được
coach (n)
xe khách
convenient (adj)
thuận tiện
crash (v)
đâm sầm vào
crowded (adj)
đông đúc
cruise (n)
cuộc đi chơi đường biển
delay (v)
trì hoãn
destination (n)
điểm đến
ferry (n)
phà
flight (n)
chuyến bay
foreign (adj)
(thuộc) nước ngoài
harbour (n)
cảng
journey (n)
chuyến hành trình
luggage (n)
hành lý
nearby (adj)
ở gần
pack (v)
đóng gói, xếp lại
platform (n)
thềm ga, sân ga
public transport
hệ thống giao thông công cộng
reach (v)
tới nơi
resort (n)
khu nghỉ dưỡng
souvenir (n)
quà lưu niệm
traffic (n)
giao thông
trip (n)
chuyến đi
vehicle (n)
phương tiện giao thông