1/54
A set of vocabulary flashcards covering school-related terms from two pages of notes.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
activity
hoạt động
art
nghệ thuật
backpack
ba lô
binder
bìa hồ sơ
boarding school
trường nội trú
borrow
mượn, vay
break time
giờ ra chơi
chalkboard
bảng viết phấn
classmate
bạn cùng lớp
compass
compa
creative
sáng tạo
diploma
bằng, giấy khen
equipment
thiết bị
excited
hào hứng, phấn khích
folder
bìa đựng tài liệu
greenhouse
nhà kính
gym
phòng tập thể dục
healthy
khỏe mạnh
help
giúp đỡ
history
lịch sử
ink
mực
ink bottle
lọ mực
international
thuộc về quốc tế
interview
cuộc phỏng vấn
judo
môn võ ju-đô (của Nhật)
kindergarten
nhà trẻ
knock
gõ cửa
lecturer
giảng viên
locker
tủ có khóa
mechanical pencil
bút chì kim
neighbourhood
hàng xóm, vùng lân cận
notepad
sổ tay
overseas
ở nước ngoài
pencil sharpener
gọt bút chì
physics
môn Vật lý
playground
sân chơi
pocket money
tiền tiêu vặt
poem
bài thơ
private tutor
gia sư riêng
pupil
học sinh
quiet
yên tĩnh, yên lặng
remember
ghi nhớ
ride
đi xe
schoolbag
cặp xách
school lunch
bữa ăn trưa ở trường
school supply
dụng cụ học tập
science
môn Khoa học
share
chia sẻ
spiral notebook
sổ, vở gáy xoắn/ lò xo
student
học sinh
surround
bao quanh
swimming pool
bể bơi
teacher
giáo viên
textbook
sách giáo khoa
uniform
bộ đồng phục