1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accessible (a)
có thể tiếp cận
accidental (a)
tình cờ
accidentally (adv)
tình cờ; vô ý
advancement (n)
sự tiến bộ; sự phát triển
automatically (adv)
tự động
breakthrough (n)
bước đột phá
charge (v)
sạc
comfort (n)
sự tiện nghi; thoải mái
efficiency (n)
hiệu quả
enhance (v)
nâng cao; cải thiện
evolution (n)
sự tiến hóa; phát triển
experiment (n)
thí nghiệm
finding (n)
kết quả; phát hiện
functionality (n)
chức năng; khả năng hoạt động
groundbreaking (a)
tiên phong; đột phá
incorporate (v)
kết hợp
indispensable (a)
không thể thiếu
innovative (a)
sáng tạo; đổi mới
invention (n)
phát minh; sự phát minh
laboratory (n)
phòng thí nghiệm
laborious (a)
tốn nhiều công sức; khó nhọc
lightweight (a)
nhẹ
luxury (a)
sang trọng; xa xỉ
manual (a)
bằng tay; thủ công
mass-produced (a)
sản xuất hàng loạt
multifunctional (a)
đa chức năng
navigate (v)
điều hướng; đi qua; định hướng
novel (a)
mới lạ
portable (a)
di động; có thể mang theo
powerful (a)
mạnh mẽ
processor (n)
bộ xử lý
productivity (n)
năng suất; hiệu quả công việc
prototype (n)
nguyên mẫu
revolutionise (v)
cách mạng hóa
scientific (a)
thuộc khoa học
stain (n)
vết bẩn
stubborn (a)
khó để loại bỏ; cứng đầu
suction (n)
lực hút; sự hút
transform (v)
biến đổi; thay đổi hoàn toàn
trial (n)
thử nghiệm
ubiquitous (a)
phổ biến; ở khắp nơi
unintentional (a)
không cố ý
versatile (a)
đa năng; linh hoạt
allow somebody to do something
cho phép ai làm gì
come in handy
hữu ích; có ích
date back to
có từ; có niên đại từ
enable somebody to do something
cho phép ai làm gì
free somebody from something
giải phóng ai khỏi cái gì
on the go
bận rộn; đang di chuyển
with ease
một cách dễ dàng