1/692
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
journey (n)
chuyến hành trình
wait for (v phr)
chờ đợi
prepare for (v phr)
chuẩn bị cho
look at (v phr)
nhìn
famous for (adj phr)
nổi tiếng
visitor (n)
khách tham quan
visit (v)
tham quan
traveller (n)
khách du lịch
travel (v)
đi du lịch
flown (v)
bay (phân từ quá khứ)
flew (v)
bay (quá khứ)
fly (v)
bay
driver (n)
tài xế
driven (v)
lái (phân từ quá khứ)
drove (v)
lái (quá khứ)
drive (v)
lái xe
direct (adj)
trực tiếp
depart (v)
khởi hành (v)
uncomfortable (adj)
không thoải mái
comfortable (adj)
thoải mái (adj)
comfort (n)
thoải mái (n)
choice (n)
sự lựa chọn
chosen (v)
chọn (phân từ quá khứ)
chose (v)
chọn (quá khứ)
choose (v)
chọn
back (adv)
trở lại
attraction (n)
sự thu hút
attractive (adj)
thu hút (adj)
attract (v)
thu hút (v)
on the coast (pre phr)
trên bờ biển
on schedule (pre phr)
đúng tiến độ
on holiday (pre phr)
trong kì nghỉ
on foot (pre phr)
đi bộ
on board (pre phr)
trên tàu (tàu thủy, tàu hỏa, máy bay)
by air/sea/bus/car/etc (pre phr)
bằng đường hàng không/đường thủy/xe buýt/ô tô
vehicle (n)
phương tiện giao thông
trip (n)
chuyến đi
traffic (n)
giao thông
resort (n)
khu nghỉ dưỡng
reach (v)
tới nơi
passport (n)
hộ chiếu
luggage (n)
hành lý
foreign (adj)
(thuộc) nước ngoài
flight (n)
chuyến bay
crash (n)
sự đâm sầm vào
delay (n)
sự trì hoãn
delay (v)
trì hoãn
book (v)
đặt chỗ (trước)
convenient (adj)
thuận tiện
in the middle of sth (idiom)
bận làm việc gì
work on (v phr)
tiếp tục công việc
whistle (n)
người thổi còi
the parachute jump (n phr)
cuộc nhảy dù
brilliant (adj)
rực rỡ
athletic (adj)
khỏe mạnh
athletics (n)
điền kinh , thể thao
the head teacher (n phr)
giáo viên chủ nhiệm
ride into (v phr)
đi vào ( bằng xe đạp )
interview (n)
cuộc phỏng vấn
strange (adj)
lạ lùng
crash (v)
đâm sầm vào
washing-up (n)
rửa bát
cancel (v)
hủy
fantastic (adj)
tuyệt vời
result (n)
kết quả
envelope (n)
phong bì
shout (v)
hét lên
blow away (v phr)
thổi bay
achieve (v)
đạt được
concentrate (v)
tập trung
consider (v)
cân nhắc
course (n)
khóa học
degree (n)
tấm lòng
expert (n)
chuyên gia
expert (adj)
có chuyên môn , thành thạo
hesitate (v)
ngập ngừng
instruction (n)
bản / lời hướng dẫn
make progress (v phr)
tiến bộ
make sure (v phr)
bảo đảm
mark (v)
chấm điểm
mental (adj)
về tinh thần , trí tuệ
qualification (n)
bằng cấp
revise (v)
ôn luyện
talented (adj)
giàu tài năng
term (n)
học kì
wonder (v)
phân vân
take an exam (v phr)
đi thi
cross out (v phr)
gạch bỏ
cut down (on) (v phr)
cắt giảm
cut off (v phr)
ngắt kết nối , cắt bỏ
point out (v phr)
chỉ ra
read out (v phr)
đọc to
rip up (v phr)
xé
rub out (v phr)
chùi
turn over (v phr)
lật
write down (v phr)
viết ra
capable of (adj phr)
có khả năng
cheat at/in (v phr)
gian lận
confuse sth with (v phr)
nhầm lẫn
cope with (v phr)
đương đầu