1/1030
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
journey (n)
chuyến hành trình
translator (n)
phiên dịch viên
translation (n)
bản dịch
translate (v)
dịch
speech (n)
bài diễn văn
speaker (n)
diễn giả
spoken (v)
nói (phân từ quá khứ)
spoke (v)
nói (quá khứ)
speak (v)
nói
secrecy (n)
sự kín đáo
secret (n)
bí mật
unpredictable (adj)
không thể dự đoán trước
predictable (adj)
có thể dự đoán trước
prediction (n)
sự dự đoán
predict (v)
dự đoán
information (n)
thông tin
informative (adj)
giàu thông tin
inform (v)
thông báo
express (v)
thể hiện/biểu đạt
disconnect (v)
ngắt kết nối
connection (n)
sự kết nối
connect (v)
kết nối
communication (n)
sự giao tiếp
communicate (v)
giao tiếp
certainty (n)
sự chắc chắn
certainly (adv)
chắc chắn (adv)
certain (adj)
chắc chắn (adj)
whisper (n)
lời thì thầm
viewer (n)
khán giả
type (n)
thể loại
swear (v)
chửi thề
ring (v)
gọi điện
request (n)
sự yêu cầu
request (v)
yêu cầu
report (v)
báo cáo
pronounce (v)
phát âm
pause (n)
khoảng dừng
online (adv)
trực tuyến (adv)
online (adj)
trực tuyến (adj)
mobile phone (n phr)
điện thoại di động
media (n)
phương tiện truyền thông
link (v)
liên kết, kết nối
link (n)
sự liên kết
Internet (n)
mạng Internet
informal (adj)
ít trang trọng, thân mật
formal (adj)
trang trọng
file (n)
tệp
contact (n)
sự liên lạc
contact (v)
liên lạc
click (v)
nhấp chuột
channel (n)
kênh
accent (n)
giọng
on TV (pre phr)
trên TV
on the radio (pre phr)
trên đài phát thanh
on the phone (pre phr)
đang nghe điện thoại
on the news (pre phr)
trên bản tin
on the Internet (pre phr)
trên mạng
by e-mail/phone/letter (pre phr)
bằng thư điện tử/điện thoại/thư từ
a number of (n phr)
nhiều
different from/to (adj phr)
khác với
scientist (n)
nhà khoa học
science (n)
khoa học
measurement (n)
đo dạc
measure (v)
đo
length (n)
độ dài
long (adj)
dài
identically (adv)
giống hệt nhau (adv)
identical (adj)
giống hệt nhau (adj)
identity (n)
danh tính
identify (v)
nhận dạng, xác định
history (n)
lịch sử
historic (adj)
mang tính lịch sử
fascinating (adj)
thú vị
fascinate (v)
làm say mê
examiner (n)
giám khảo
examination (n)
bài kiểm tra
examine (v)
nghiên cứu, xem xét, kiểm tra
conclusion (n)
phần cuối cùng
conclude (v)
kết luận
chemistry (n)
hóa học
chemist (n)
nhà hóa học
boiler (n)
nồi đun, nồi hơi
boiling (adj)
sôi
boil (v)
đun sôi
in the future (pre phr)
trong tương lai
in my opinion (pre phr)
theo quan điểm của tôi
turn on (v phr)
bật
turn off (v phr)
tắt
find out (v phr)
phát hiện ra
technology (n)
công nghệ
run (v)
chạy, bật
program (n)
chương trình
plastic (adj)
làm bằng nhựa
plastic (n)
đồ nhựa
laptop (n)
máy tính xách tay
lack (n)
sự thiếu hụt
lack (v)
thiếu
laboratory (n)
phòng thí nghiệm
discover (v)
phát hiện
decrease (n)
sự giảm sút