1/978
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
journey (n)
chuyến hành trình
a number of (n phr)
nhiều
different from/to (adj phr)
khác với
scientist (n)
nhà khoa học
science (n)
khoa học
measurement (n)
đo dạc
measure (v)
đo
length (n)
độ dài
long (adj)
dài
identically (adv)
giống hệt nhau (adv)
identical (adj)
giống hệt nhau (adj)
identity (n)
danh tính
identify (v)
nhận dạng, xác định
history (n)
lịch sử
historic (adj)
mang tính lịch sử
fascinating (adj)
thú vị
fascinate (v)
làm say mê
examiner (n)
giám khảo
examination (n)
bài kiểm tra
examine (v)
nghiên cứu, xem xét, kiểm tra
conclusion (n)
phần cuối cùng
conclude (v)
kết luận
chemistry (n)
hóa học
chemist (n)
nhà hóa học
boiler (n)
nồi đun, nồi hơi
boiling (adj)
sôi
boil (v)
đun sôi
in the future (pre phr)
trong tương lai
in my opinion (pre phr)
theo quan điểm của tôi
turn on (v phr)
bật
turn off (v phr)
tắt
find out (v phr)
phát hiện ra
technology (n)
công nghệ
run (v)
chạy, bật
program (n)
chương trình
plastic (adj)
làm bằng nhựa
plastic (n)
đồ nhựa
laptop (n)
máy tính xách tay
lack (n)
sự thiếu hụt
lack (v)
thiếu
laboratory (n)
phòng thí nghiệm
discover (v)
phát hiện
decrease (n)
sự giảm sút
decrease (v)
giảm
spend sth on (v phr)
tiêu, dành (tiền) vào
belong to (v phr)
thuộc về
value (n)
giá trị
valuable (adj)
có giá trị lớn
useless (adj)
vô dụng
useful (adj)
hữu ích
use (v)
sử dụng
truthful (adj)
trung thực
untrue (adj)
sai
truth (n)
sự thật
true (adj)
đúng
servant (n)
người hầu
service (n)
dịch vụ
serve (v)
phục vụ
judgement (n)
sự phán xét
judge (n)
thẩm phán
inexpensive (adj)
rẻ
expensive (adj)
đắt đỏ
expense (n)
chi phí
decision (n)
quyết định (n)
decide (v)
quyết định (v)
compare (v)
so sánh
add (v)
thêm vào, cộng vào
hurry up (v phr)
khẩn trương lên
waste (n)
sự phung phí
waste (v)
phung phí
supply (n)
nguồn cung cấp
select (v)
lựa chọn
save (v)
gửi tiền tiết kiệm
sale (n)
đợt giảm giá
require (v)
yêu cầu
receipt (n)
hóa đơn
purchase (n)
sự mua
purchase (v)
mua
property (n)
tài sản
profit (n)
lợi nhuận
own (v)
sở hữu
owe (v)
nợ
obtain (v)
đạt được
invest (v)
đầu tư
import (v)
nhập khẩu
fortune (n)
gia tài
fee (n)
chi phí
debt (n)
khoản nợ
customer (n)
khách hàng
cost (v)
có giá tiền
cost (n)
giá tiền
coin (n)
tiền xu
bargain (n)
món hời
afford (v)
có đủ tiền
advertisement (n)
tin quảng cáo
learn about (v phr)
học về
help (sb) with (v phr)
giúp đỡ
continue with (v phr)
tiếp tục
talented at (adj phr)
có tài năng về
simplicity (n)
sự đơn giản