1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
interval (n)
khoảng thời gian
excavate (v)
đào
ventilation (n)
sự thoáng khí
canal (n)
kênh đào
handhold (n)
tay đỡ
foothold (n)
giá đỡ
shaft (n)
trục
plumb line
dây dọi
both ends
hai đầu
geometry (n)
sự đo đạc
deviation (n)
sự sai lệch
aqueduct (n)
công trình dẫn nước
lateral link
đường nối bên
vein (n)
mạch
fire quenching
dập tắt lửa
crack (v)
nứt, vỡ
if not decades
thậm chí hàng thập kỉ
marks (n)
dấu vết
inscription (n)
dòng chữ khắc
patron (n)
nhà tài trợ
order (v)
yêu cầu
divert (v)
chuyển hướng
weight (n)
vật nặng