600 need-to-know words

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/91

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

600 từ vựng cần phải biết

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1

abide by (v)

tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo.

2

agreement (n)

sự đồng ý, thoả thuận

3

assurance (n)

sự khẳng định; sự tin chắc; sự đảm bảo

4

cancel (v)

hủy bỏ, bãi bỏ

5

determine (v)

quyết định, định rõ, xác định

6

engage (v)

chiếm giữ, giao việc cho ai đó, thuê

7

establish (v)

lập, thành lập, thiết lập

8

obligate (v)

bắt buộc, ép buộc

9

party (n)

bên, người tham gia, người tham dự

10

provision (n)

sự cung cấp, cung ứng

11

resolve (v)

giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ…)

12

specify (v)

chỉ rõ, quy định rõ

13

attract (v)

thu hút, hấp dẫn

14

compare (v)

so sánh, đối chiếu

15

compete (v)

cạnh tranh, đua tranh, ganh đua

16

consume (v)

tiêu thụ (nhiên liệu, năng lượng, thời gian)

17

convince (v)

thuyết phục ai (tin rằng điều gì đó là đúng)

18

current (adj)

hiện hành, đang xảy ra, hiện nay

19

fad (n)

sự thích thú kỳ cục, mốt nhất thời

20

inspire (v)

truyền cảm hứng

21

market (n)

thị trường

22

persuade (v)

thuyết phục (ai đó làm gì)

23

productive (adj)

sản xuất nhiều, có hiệu quả, có năng suất

24

satisfy (v)

làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện…)

25

characteristic (n)

đặc tính, đặc điểm

26

consequence (n)

hậu quả, kết quả

27

consider (v)

cân nhắc, xem xét

28

cover (v)

chi trả, đưa tin về, nhắc đến, đề cập, che phủ, làm giúp

29

expire (v)

kết thúc, hết hiệu lực, hết hạn

30

frequently (adv)

thường xuyên

31

imply (v)

ngụ ý, ám chỉ

32

promise (v)

hứa, hứa hẹn

33

protect (v)

bảo vệ, che chở

34

reputation (n)

tiếng (xấu, tốt), danh tiếng

35

require (v)

cần đến, đòi hỏi; phụ thuộc vào ai/cái gì

36

vary (v)

khác nhau, thay đổi (về kích cỡ, số lượng)

37

address (v)

chú tâm giải quyết (vấn đề)

38

avoid (v)

tránh, ngăn chặn

39

demonstrate (v)

chứng minh, giải thích

40

develop (v)

phát triển, tạo ra cái gì đó mới

41

evaluate (v)

đánh giá

42

gather (v)

tập hợp, tập trung

43

offer (v)

nhường, mời; đề nghị giúp đỡ

44

primary (adj)

hàng đầu, chính

45

risk (n)

rủi ro, nguy hiểm

46

strategy (n)

chiến lược

47

strong (adj)

mạnh mẽ, cứng cáp

48

substitute (v)

thay thế

49

accommodate (v)

có chỗ cho, chứa được, đáp ứng

50

arrangement (n)

sự sắp xếp, sự sắp đặt

51

association (n)

liên hiệp, liên đoàn

52

attend (v)

tham dự, hiện diện, có mặt

53

get in touch (v)

liên lạc với, tiếp xúc với, giữ quan hệ với, có dính líu đến

54

hold (v)

cầm, nắm, giữ; chứa, đựng; tổ chức, tiến hành

55

location (n)

vị trí

56

overcrowded (adj)

chật ních, đông nghịt

57

register (v)

đăng ký

58

select (v)

lựa chọn

59

session (n)

buổi, phiên, kì

60

take part in (v)

tham dự, tham gia

61

access (v)

truy cập, sử dụng

62

allocate (v)

dùng (số tiền vào việc gi), cấp cho, phân chia

63

compatible (adj)

tương thích

64

delete (v)

gạch, xóa, bỏ

65

display (v)

trưng bày, xuất trình, thể hiện

66

duplicate (v)

tạo bản sao; lặp lại, làm cái gì đã được làm rồi

67

fail (v)

thất bại, trượt

68

figure out (v)

tìm hiểu, đoán ra, tính toán ra, giải ra

69

ignore (v)

lờ đi, làm ngơ

70

search for (v)

tìm kiếm

71

shutdown (v)

đóng lại, ngừng lại; tắt máy, ngừng hoạt động, chấm dứt

72

warn (v)

cảnh báo

73

affordable (adj)

phải chăng, vừa phải, hợp lý + giá cả/chi phí

74

as needed (phrase)

khi cần, lúc cần, cần thiết

75

be in charge of (phrase)

chịu trách nhiệm về, phụ trách; trưởng, đứng đầu.

76

capacity (n)

năng lực, khả năng, công suất

77

durable (adj)

bền, bền lâu

78

initiative (n)

bước đầu, khởi đầu, sáng kiến

79

physical (adj)

(thuộc) thân thể, cơ thể, thể chất; vật chất: vật lý

80

provider (n)

nhà cung cấp

81

recur (v)

lặp lại

82

reduction (n)

sự thu nhỏ, sự giảm bớt

83

stay on (v)

ở lại, lưu lại

84

stock (n)

nguồn cung cấp, lượng dữ trữ

85

appreciate (v)

đánh giá cao, trân trọng

86

expose (v)

phơi bày, làm lộ ra, để lộ ra; vạch trần, bóc trần.

87

bring in (v)

Thuê, tuyển dụng, mang lại

88

casual (adj)

không trịnh trọng, thông thường

89

code (n)

hệ thống luật lệ, quy tắc

90

glimpse (v)

nhìn lướt qua, thoảng qua

91

be made of (v)

được làm bằng cái gì

92