1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
beneath
bên dưới
humanoid robot
robot hình người
coordinate
phối hợp
sense sth
cảm nhận cái j
actuation
sự truyền động
actuator
bộ truyền động
hydraulic
thủy lực
compact
nhỏ gọn
precise
chính xác
experiment with sth
thử nghiệm với cái j
musculoskeletal
thuộc cơ xương
joint
khớp nối
tendon
gân
act like
hoạt động giống như
ligament
dây chằng
distribute
phân bổ
flexible
linh hoạt
bipedal walking
việc đi bằng hai chân
remain within sth
nằm trong duy trì trong phạm vi
polygon
đa giác
supporting foot
chân trụ
center-of-mass
trọng tâm
optimization
tối ưu hóa
adjust sth
điều chỉnh cái gì
trajectory
quỹ đạo
limb
chim (tay chân)
lean
nghiêng tựa
roll
lăn
brace oneself
thủ thế chuẩn bị
sensor
cảm biến
perceive
nhận biết nhận diện
angle
góc
encoder
bộ mã hóa
compromise sth
làm tổn hại ảnh hưởng cái gì đó
collision
va chạm
simultaneously
đồng thời
hierarchical
phân caaps
obstacle
chướng ngại vật
agilely
một cách nhanh nhẹn
address sth
giải quyết
presumption
giả định
unequivocal
rõ ràng