1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
できます
có thể
あらいます
洗 - TẨY, TIỂN
rửa
ひきます
弾 - ĐÀN, ĐẠN
chơi (chơi 1 loại nhạc cụ)
うたいます
「CA」
hát
あつめます
「TẬP」
sưu tập
すてます
捨 - XÁ, XẢ
vứt
かえます
BIẾN
đổi
うんてんします
lái xe
よやくします
「DƯ ƯỚC」
đặt chỗ trước
けんがくします
「KIẾN HỌC」
tham quan mục đích học tập
こくさい
「QUỐC TẾ」
quốc tế
げんきん
「HIỆN KIM」
tiền mặt
しゅみ
「THÚ VỊ」
sở thích
にっき
「NHẬT KÍ」
nhật kí
いのり
祈 - KÌ
cầu nguyện
かちょう
「KHÓA TRƯỜNG」
tổ trưởng
ぶちょう
「BỘ TRƯỜNG」
trưởng phòng
しゃちょう
「XÃ TRƯỜNG」
giám đốc
どうぶつ
「ĐỘNG VẬT」
động vật
うま
「MÃ」
ngựa
へえ
thế à
ピアノ
đàn piano
メートル
mét
ぼくじょう
「MỤC TRÀNG」
trang trại
ぜひ
「THỊ PHI」
nhất định