Thẻ ghi nhớ: Minna no nihongo 18 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

できます

có thể

<p>có thể</p>
2
New cards

あらいます

洗 - TẨY, TIỂN

rửa

<p>洗 - TẨY, TIỂN</p><p>rửa</p>
3
New cards

ひきます

弾 - ĐÀN, ĐẠN

chơi (chơi 1 loại nhạc cụ)

<p>弾 - ĐÀN, ĐẠN</p><p>chơi (chơi 1 loại nhạc cụ)</p>
4
New cards

うたいます

「CA」

hát

<p>「CA」</p><p>hát</p>
5
New cards

あつめます

「TẬP」

sưu tập

<p>「TẬP」</p><p>sưu tập</p>
6
New cards

すてます

捨 - XÁ, XẢ

vứt

<p>捨 - XÁ, XẢ</p><p>vứt</p>
7
New cards

かえます

BIẾN

đổi

<p>BIẾN</p><p>đổi</p>
8
New cards

うんてんします

lái xe

<p>lái xe</p>
9
New cards

よやくします

「DƯ ƯỚC」

đặt chỗ trước

<p>「DƯ ƯỚC」</p><p>đặt chỗ trước</p>
10
New cards

けんがくします

「KIẾN HỌC」

tham quan mục đích học tập

11
New cards

こくさい

「QUỐC TẾ」

quốc tế

<p>「QUỐC TẾ」</p><p>quốc tế</p>
12
New cards

げんきん

「HIỆN KIM」

tiền mặt

<p>「HIỆN KIM」</p><p>tiền mặt</p>
13
New cards

しゅみ

「THÚ VỊ」

sở thích

<p>「THÚ VỊ」</p><p>sở thích</p>
14
New cards

にっき

「NHẬT KÍ」

nhật kí

<p>「NHẬT KÍ」</p><p>nhật kí</p>
15
New cards

いのり

祈 - KÌ

cầu nguyện

<p>祈 - KÌ</p><p>cầu nguyện</p>
16
New cards

かちょう

「KHÓA TRƯỜNG」

tổ trưởng

<p>「KHÓA TRƯỜNG」</p><p>tổ trưởng</p>
17
New cards

ぶちょう

「BỘ TRƯỜNG」

trưởng phòng

<p>「BỘ TRƯỜNG」</p><p>trưởng phòng</p>
18
New cards

しゃちょう

「XÃ TRƯỜNG」

giám đốc

<p>「XÃ TRƯỜNG」</p><p>giám đốc</p>
19
New cards

どうぶつ

「ĐỘNG VẬT」

động vật

<p>「ĐỘNG VẬT」</p><p>động vật</p>
20
New cards

うま

「MÃ」

ngựa

<p>「MÃ」</p><p>ngựa</p>
21
New cards

へえ

thế à

<p>thế à</p>
22
New cards

ピアノ

đàn piano

<p>đàn piano</p>
23
New cards

メートル

mét

<p>mét</p>
24
New cards

ぼくじょう

「MỤC TRÀNG」

trang trại

<p>「MỤC TRÀNG」</p><p>trang trại</p>
25
New cards

ぜひ

「THỊ PHI」

nhất định

<p>「THỊ PHI」</p><p>nhất định</p>