Japanese bài 6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Japanese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

Ăn

たべます

2
New cards

Uống

よみます

3
New cards

Hút

すいます

4
New cards

Thuốc lá

たばこを

5
New cards

Xem, nhìn, trông

みます

6
New cards

Nghe

ききます

7
New cards

Đọc

よみます

8
New cards

Viết, vẽ

かきます

9
New cards

Mua

かいます

10
New cards

Chụp

とります

11
New cards

Ảnh

しゃしん

12
New cards

Làm

します

13
New cards

Gặp

あいます

14
New cards

Cơm, bữa ăn

ごはん

15
New cards

Cơm sáng

あさごはん

16
New cards

Cơm trưa

ひるごはん

17
New cards

Cơm tối

ばんごはん

18
New cards

Bánh mì

パン

19
New cards

Trứng

たまご

20
New cards

Thịt

にく

21
New cards

さかな

22
New cards

Rau

やさい

23
New cards

Hoa quả, trái cây

くだもの

24
New cards

Nước

みず

25
New cards

Trà (nói chung)

おちゃ

26
New cards

Trà đen

こうちゃ

27
New cards

Sữa bò

ぎゅうにゅう

28
New cards

Nước hoa quả

ジュース

29
New cards

Bia

ビール

30
New cards

Rượu, rượu sake

さけ

31
New cards

Video, băng video, đầu video

ビデオ

32
New cards

Phim, diện ảnh

えいが

33
New cards

Đĩa CD

CD

34
New cards

Thư

てがみ

35
New cards

Báo cáo

レポート

36
New cards

Cửa hàng, tiệm

みせ

37
New cards

Nhà hàng

レストラン

38
New cards

Vườn

にわ

39
New cards

Bài tập về nhà

しゅくだい

40
New cards

Quần vợt

テニス

41
New cards

Bóng đá

サッカー

42
New cards

Ngắm hoa anh đào

おはな

43
New cards

Cái gì, gì

なに

44
New cards

Cùng, cùng nhau

いっしょに

45
New cards

Một chút

ちょっと

46
New cards

Luôn luôn, lúc nào cũng

いつも

47
New cards

Thỉnh thoảng

ときどき

48
New cards

Sau đó, tiếp theo

それから

49
New cards

Vâng/ được ( nói một cách thân mật)

ええ

50
New cards

Được đấy nhỉ./ Hay quá

いいですね

51
New cards

Tôi hiểu rồi./ Vâng ạ

わかりました

52
New cards

Hẹn gặp lại

じゃ、また