1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
balanced
cân bằng, cân đối
balance
sự thăng bằng, sự cân bằng
diet
chế độ ăn uống
enthusiasm
sự nhiệt tình
enthusiastic
tràn đầy nhiệt huyết
enthusiastically
(adv) một cách nhiệt tình
enthusiast
(n) người nhiệt tình, người say mê
physical
thân thể, thuộc tự nhiên, liên quan đến vật lý
physically
về mặt vật chất , theo quy luật tự nhiên
physics
môn vật lý
physicst
nhà vật lý
physician
bác sĩ (điều trị bằng thuốc)
mental
thuộc tâm thần, thuộc trí óc
treatment
sự đối xử, sự điều trị
treat
đối xử, điều trị
suffer
đau khổ, chịu đựng, mắc phải
injury
chấn thương
injure
gây thương tích
injured
Bị thương (tai nạn)
strength
sức mạnh
strengthen
củng cố, tăng cường
strong
(adj) mạnh mẽ, kiên cố, vững chắc
strongly
(adv) khỏe, chắc chắn
examine
nghiên cứu, khảo sát, kiểm tra
examination
sự khảo sát, kỳ thi, sự thẩm vấn
examiner
giám khảo
examinee
thí sinh
muscle
cơ bắp
life expectancy
tuổi thọ = longevity
explain
giải thích
explaination
sự giảng giải, lời giải thích
explicable
có thể giải thích được
ingredient
thành phần
nutrition
sự dinh dưỡng, khoa dinh dưỡng
nutrient
chất dinh dưỡng
nutritional
thuộc về dinh dưỡng
nutritious
bổ dưỡng
mineral
khoáng chất
repetitive
mang tính lặp đi lặp lại
electronic device
thiết bị điện tử
fitness
sự sung sức, sự khỏe khoắn
bacteria
vi khuẩn
organism
sinh vật
infection
sự lây nhiễm
infectious
(adj) truyền nhiễm
infect
lây nhiễm
tuberculosis
bệnh lao
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
antibiotic
thuốc kháng sinh
tiny
nhỏ xíu
germ
vi trùng, mầm mống