1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
keep one's word
giữ lời hứa, thực hiện đúng những gì mình nói
go back on one’s word
thất hứa, nuốt lời
stand by one's word
giữ vững lời hứa, cam kết, không thay đổi
deliver on a promise
hoàn thành hoặc thực hiện điều đã hứa
stay true to one's commitment
trung thành, giữ đúng cam kết hoặc thỏa thuận đã đưa ra
honour an agreement
làm theo, thực hiện đúng các điều khoản đã thỏa thuận
break a promise
không thực hiện lời hứa
back out (of an agreement)
rút lại cam kết hoặc thỏa thuận đã đồng ý
reneg on a promise
thất hứa; không thực hiện một thỏa thuận hoặc lời hứa
leave someone high and dry
bỏ rơi ai đó; không thực hiện điều đã hứa, khiến họ gặp khó khăn