TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK2 CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH VÀ MỐI QUAN HỆ

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

HSK2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
爷爷
yéye • ÔNG NỘI
🎯 Cách nhớ: Bộ 父 (cha) + 耶 (ô)
→ Người cha của bố
📌 我爷爷很健康 (Wǒ yéye hěn jiànkāng) - Ông tôi rất khỏe
2
奶奶
nǎinai • BÀ NỘI
🎯 Cách nhớ: Bộ 女 (nữ) + 乃 (vậy)
→ Người mẹ của bố
📌 奶奶做饭 (Nǎinai zuòfàn) - Bà nấu ăn
3
叔叔
shūshu • CHÚ
🎯 Cách nhớ: Bộ 又 (lại) + 尗 (đậu)
→ Em trai của bố
📌 叔叔是医生 (Shūshu shì yīshēng) - Chú là bác sĩ
4
阿姨
āyí • CÔ/DÌ
🎯 Cách nhớ: Bộ 女 (nữ) + 阿 (a)
→ Em gái của mẹ
📌 阿姨很漂亮 (Āyí hěn piàoliang) - Cô rất xinh
5
丈夫
zhàngfu • CHỒNG
🎯 Cách nhớ: Bộ 丈 (người) + 夫 (chồng)
→ Người đàn ông trong gia đình
📌 我的丈夫 (Wǒ de zhàngfu) - Chồng tôi
6
妻子
qīzi • VỢ
🎯 Cách nhớ: Bộ 女 (nữ) + 妻 (vợ)
→ Người phụ nữ trong gia đình
📌 他的妻子 (Tā de qīzi) - Vợ anh ấy
7
邻居
línjū • HÀNG XÓM
🎯 Cách nhớ: Bộ 阝(khu) + 居 (ở)
→ Người sống gần nhà
📌 好邻居 (Hǎo línjū) - Hàng xóm tốt
8
同事
tóngshì • ĐỒNG NGHIỆP
🎯 Cách nhớ: Bộ 同 (cùng) + 事 (việc)
→ Người cùng làm việc
📌 同事很友好 (Tóngshì hěn yǒuhǎo) - Đồng nghiệp rất thân thiện
9
同学
tóngxué • BẠN HỌC
🎯 Cách nhớ: Bộ 同 (cùng) + 学 (học)
→ Người cùng lớp
📌 我的同学 (Wǒ de tóngxué) - Bạn học của tôi
10
男朋友
nánpéngyou • BẠN TRAI
🎯 Cách nhớ: 男 (nam) + 朋友 (bạn)
→ Người yêu nam giới
📌 她的男朋友 (Tā de nánpéngyou) - Bạn trai cô ấy
11
女朋友
nǚpéngyou • BẠN GÁI
🎯 Cách nhớ: 女 (nữ) + 朋友 (bạn)
→ Người yêu nữ giới
📌 他的女朋友 (Tā de nǚpéngyou) - Bạn gái anh ấy
12
老板
lǎobǎn • ÔNG CHỦ
🎯 Cách nhớ: Bộ 老 (già) + 板 (ván)
→ Người quản lý công ty
📌 老板很好 (Lǎobǎn hěn hǎo) - Ông chủ rất tốt
13
医生
yīshēng • BÁC SĨ
🎯 Cách nhớ: Bộ 匚 (che) + 矢 (tên)
→ Người chữa bệnh
📌 看医生 (Kàn yīshēng) - Khám bác sĩ
14
老师
lǎoshī • GIÁO VIÊN
🎯 Cách nhớ: Bộ 老 (già) + 师 (sư)
→ Người dạy học
📌 汉语老师 (Hànyǔ lǎoshī) - Giáo viên tiếng Trung
15
学生
xuésheng • HỌC SINH
🎯 Cách nhớ: Bộ 子 (con) + 生 (sống)
→ Người đi học
📌 我是学生 (Wǒ shì xuésheng) - Tôi là học sinh