Vocabulary HSG Anh 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

get sth ready

chuẩn bị cái gì

2
New cards

put up with

chịu đựng, tha thứ

3
New cards

stand in for

thay thế

4
New cards

stand up to

chống lại, đối đầu

5
New cards

carry out

thực hiện, tuân theo

6
New cards

bring out

đưa ra, phát hành

7
New cards

carry on

tiếp tục

8
New cards

get up to

làm (thường là điều gì đó nghịch ngợm

9
New cards

can persuade sb to do sth

có thể thuyết phục ai làm gì

10
New cards

object to Ving

phản đối

11
New cards

reject sth

bác bỏ, từ chối cái gì

12
New cards

refuse to do sth

từ chối làm gì

13
New cards

out of order

bị hỏng

14
New cards

out of work

thất nghiệp

15
New cards

honour

vinh dự

16
New cards

expedition

chuyến thám hiểm

17
New cards

antiseptic treatment

phương pháp điều trị khử trùng

18
New cards

compound fracture

vết gãy xương phức tạp

19
New cards

restore

khôi phục, trùng tu.

20
New cards

rumour

tin đồn

21
New cards

tell the truth

nói sự thật

22
New cards

tell a lie/tell lies

nói dối

23
New cards

burst into tears

bật khóc

24
New cards

sit out

ngồi ngoài, không tham gia

25
New cards

step on

giẫm lên, bước lên trên cái gì đó

26
New cards

investigate

điều tra

27
New cards

mankind

nhân loại

28
New cards

resign

từ

29
New cards

one giant leap

một bước nhảy lớn / một bước tiến vượt bậc

30
New cards

put the blame for sth on sb/sth

đổ lỗi cho ai lên cái gì

31
New cards

at risk from sth

gặp rủi ro/ nguy hiểm từ cái gì đó

32
New cards

severe

nghiêm trọng, khắc nghiệt

33
New cards

put pressure on sb to do sth

gây áp lực lên ai đó để làm gì

34
New cards

give off

thải ra, phát ra

35
New cards

in favor of sth

ủng hộ cái gì đó

36
New cards

give over

dành cho, cống hiến cho

37
New cards

threat

mối đe dọa

38
New cards

give birth to

khai sinh, tạo ra

39
New cards

telegraph

điện báo

40
New cards

consequence

hậu quả, hệ quả

41
New cards

fortify

củng cố, làm mạnh hơn

42
New cards

ties

mối liên kết

43
New cards

monitor

giám sát

44
New cards

extension

sự mở rộng

45
New cards

revolutionize

cách mạng hóa

46
New cards

timely

kịp thời

47
New cards

advent

sự xuất hiện

48
New cards

waterproof

chống thấm nước

49
New cards

be dressed for sth

mặc quần áo phù hợp cho cái gì

50
New cards

suspect

nghi ngờ, hoài nghi

51
New cards

regulations

quy tắc

52
New cards

take on

tuyển thêm , thuê

53
New cards

punctural

đúng giờ

54
New cards

efficient

có hiệu lực, có hiệu quả

55
New cards

reliable

đáng tin cậy

56
New cards

be about to do sth

sắp sửa làm gì đó

57
New cards

thoroughly

kỹ lưỡng

58
New cards

vetted

kiểm tra, thẩm tra kỹ lưỡng lý lịch hoặc khả năng của ai đó trước khi chấp nhận họ

59
New cards

scrutinized

xem xét kỹ lưỡng

60
New cards

other than

ngoài... ra, ngoại trừ

61
New cards

green with envy

ghen tị xanh mặt

62
New cards

palm

lòng bàn tay

63
New cards

suspiciously

đáng nghi ngờ,khả nghi

64
New cards

suspect (v)

nghi ngờ

65
New cards

take on

Đảm nhận, nhận làm

66
New cards

put down

Dập tắt, đàn áp

67
New cards

give out

Phân phát, chia phát

68
New cards

make out

Nhận ra, hiểu được, đọc được

69
New cards

fall in with

Đồng ý, chấp nhận

70
New cards

disregard for

71
New cards

for fear of

vì sợ,e rằng,để tránh

72
New cards

break down in tears

Bật khóc nức nở.

73
New cards

pull up

Dừng lại

74
New cards

send for

Sai/gọi đến, yêu cầu ai đó đến

75
New cards

steady

vững chắc, ổn định

76
New cards

fixed price

giá cố định

77
New cards

get sth on credit

mua/nhận cái gì đó chịu, trả sau

78
New cards

manner

cách thức, lối

79
New cards

be made redundant

Bị sa thải

80
New cards

promotion

Sự thăng tiến.

81
New cards

Thư giới thiệu

Thư giới thiệu, người tham khảo

82
New cards
83
New cards
84
New cards

optimistic

lạc quan

Explore top flashcards