1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
允许 Yǔnxǔ
Để cho phép
无论 Wúlùn
Cho dù; bất kể điều gì
危险 Wēixiǎn
Nguy hiểm
情况 Qíngkuàng
Tình huống
稍微 Shāowéi
Hơi
方面 Fāngmiàn
Khía cạnh
左右 Zuǒyòu
Khoảng; hoặc là
云 Yún
Mây
照 Zhào
Chụp ảnh
质量 Zhìliàng
Chất lượng
剩 Shèng
Còn lại
加油站 Jiāyóuzhàn
Trạm xăng
大概 Dàgài
Có lẽ
来不及 Láibují
Không kịp
航班 Hángbān
Chuyến bay
来得及
There is still time