P4

  1. 允许 yǔnxǔ v. cho phép

  2. 无论 wúlùn conj. cho dù; bất kể điều gì

  3. 危险 wēixiǎn adj. nguy hiểm

  4. 情况 qínɡkuànɡ n. tình huống

  5. 稍微 shāowēi adv. hơi, một chút

  6. 方面 fānɡmiàn n. khía cạnh

  7. 左右 zuǒyòu n. khoảng; hoặc là

  8. 云 yún n. mây

  9. 照 zhào v. chụp ảnh

  10. 质量 zhìliànɡ n. chất lượng

  11. 剩 shènɡ v. còn lại

  12. 加油站 jiāyóuzhàn n. trạm xăng

  13. 大概 dàɡài adv. có lẽ

  14. 来不及 láibují v. không kịp

  15. 航班 hánɡbān n. chuyến bay

  16. 来得及 láidejí v. vẫn còn kịp