允许 yǔnxǔ v. cho phép
无论 wúlùn conj. cho dù; bất kể điều gì
危险 wēixiǎn adj. nguy hiểm
情况 qínɡkuànɡ n. tình huống
稍微 shāowēi adv. hơi, một chút
方面 fānɡmiàn n. khía cạnh
左右 zuǒyòu n. khoảng; hoặc là
云 yún n. mây
照 zhào v. chụp ảnh
质量 zhìliànɡ n. chất lượng
剩 shènɡ v. còn lại
加油站 jiāyóuzhàn n. trạm xăng
大概 dàɡài adv. có lẽ
来不及 láibují v. không kịp
航班 hánɡbān n. chuyến bay
来得及 láidejí v. vẫn còn kịp