Mina No Nihongo II Bài 38

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/54

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

参加します

/さんかします/

tham gia

2
New cards

育てます

/そだてます/

chăm sóc

3
New cards

運びます

/はこびます/

vận chuyển

4
New cards

入院します

/にゅういんします/

nhập viện

5
New cards

退院します

/たいいんします/

ra viện

6
New cards

入れます

/いれます/

bật

7
New cards

切ります

/きります/

tắt

8
New cards

掛けます

/かけます/

khóa

9
New cards

つきます

/つきます/

nói dối

10
New cards

気持ちがいい

/きもちがいい/

tâm trạng sảng khoái, tốt

11
New cards

気持ちが悪い

/きもちがわるい/

tâm trạng không tốt

12
New cards

大きな~

/おおきな~/

~ lớn, ~ to

13
New cards

小さな~

/ちいさな~/

~ bé, ~ nhỏ

14
New cards

赤ちゃん

/あかちゃん/

em bé

15
New cards

小学校

/しょうがっこう/

trường tiểu học,

16
New cards

中学校

/ちゅうがっこう/

trường trung học

17
New cards

駅前

/えきまえ/

trước ga

18
New cards

海岸

/かいがん/

bờ biển

19
New cards

工場

/こうじょう/

nhà máy

20
New cards

/むら/

làng

21
New cards

かな

/かな/

chữ Kana

22
New cards

指輪

/ゆびわ/

nhẫn

23
New cards

電源

/でんげん/

điện nguồn

24
New cards

習慣

/しゅうかん/

thói quen, tập quán

25
New cards

健康

/けんこう/

sức khỏe

26
New cards

~製

/~せい/

hàng ~

27
New cards

おととし

/おととし/

năm kia

28
New cards

いけない

/いけない/

không được rồi

29
New cards

お先に失礼します

/おさきにしつれいします/

tôi xin phép về trước

30
New cards

チェンマイ

Chiang Mai

31
New cards

回覧

/かいらん/

tài liệu thông báo

32
New cards

研究室

/けんきゅうしつ/

phòng nghiên cứu

33
New cards

きちんと

ngay ngắn

34
New cards

整理します

/せいりします/

sắp xếp

35
New cards

方法

/ほうほう/

phương pháp

36
New cards

~という

/~という/

có tên gọi là ~

37
New cards

ー冊

/ーさつ/

cuốn, quyển (trợ số từ đếm sách)

38
New cards

はんこ

/はんこ/

con dấu

39
New cards

押します

/おします/

đóng

40
New cards

双子

/ふたご/

sinh đôi

41
New cards

姉妹

/しまい/

chị em

42
New cards

5年生

/ごねんせい/

học sinh năm thứ 5

43
New cards

似ています

/にています/

giống

44
New cards

性格

/せいかく/

tính cách

45
New cards

おとなしい

/おとなしい/

ngoan ngoãn

46
New cards

優しい

/やさしい/

hiền lành

47
New cards

世話をします

/せわをします/

chăm sóc

48
New cards

時間がたちます

/じかんがたちます/

thời gian trôi

49
New cards

大好き(な)

/だいすき(な)/

rất thích

50
New cards

ー点

/ーてん/

~ điểm

51
New cards

気が強い

/きがつよい/

tính cách mạnh mẽ

52
New cards

けんかします

/けんかします/

cãi nhau

53
New cards

不思議(な)

/ふしぎ(な)/

kỳ lạ

54
New cards

年齢

/ねんれい/

tuổi tác

55
New cards

仕方

/しかた/

cách làm