1/54
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
参加します
/さんかします/
tham gia
育てます
/そだてます/
chăm sóc
運びます
/はこびます/
vận chuyển
入院します
/にゅういんします/
nhập viện
退院します
/たいいんします/
ra viện
入れます
/いれます/
bật
切ります
/きります/
tắt
掛けます
/かけます/
khóa
つきます
/つきます/
nói dối
気持ちがいい
/きもちがいい/
tâm trạng sảng khoái, tốt
気持ちが悪い
/きもちがわるい/
tâm trạng không tốt
大きな~
/おおきな~/
~ lớn, ~ to
小さな~
/ちいさな~/
~ bé, ~ nhỏ
赤ちゃん
/あかちゃん/
em bé
小学校
/しょうがっこう/
trường tiểu học,
中学校
/ちゅうがっこう/
trường trung học
駅前
/えきまえ/
trước ga
海岸
/かいがん/
bờ biển
工場
/こうじょう/
nhà máy
村
/むら/
làng
かな
/かな/
chữ Kana
指輪
/ゆびわ/
nhẫn
電源
/でんげん/
điện nguồn
習慣
/しゅうかん/
thói quen, tập quán
健康
/けんこう/
sức khỏe
~製
/~せい/
hàng ~
おととし
/おととし/
năm kia
いけない
/いけない/
không được rồi
お先に失礼します
/おさきにしつれいします/
tôi xin phép về trước
チェンマイ
Chiang Mai
回覧
/かいらん/
tài liệu thông báo
研究室
/けんきゅうしつ/
phòng nghiên cứu
きちんと
ngay ngắn
整理します
/せいりします/
sắp xếp
方法
/ほうほう/
phương pháp
~という
/~という/
có tên gọi là ~
ー冊
/ーさつ/
cuốn, quyển (trợ số từ đếm sách)
はんこ
/はんこ/
con dấu
押します
/おします/
đóng
双子
/ふたご/
sinh đôi
姉妹
/しまい/
chị em
5年生
/ごねんせい/
học sinh năm thứ 5
似ています
/にています/
giống
性格
/せいかく/
tính cách
おとなしい
/おとなしい/
ngoan ngoãn
優しい
/やさしい/
hiền lành
世話をします
/せわをします/
chăm sóc
時間がたちます
/じかんがたちます/
thời gian trôi
大好き(な)
/だいすき(な)/
rất thích
ー点
/ーてん/
~ điểm
気が強い
/きがつよい/
tính cách mạnh mẽ
けんかします
/けんかします/
cãi nhau
不思議(な)
/ふしぎ(な)/
kỳ lạ
年齢
/ねんれい/
tuổi tác
仕方
/しかた/
cách làm