1/30
Part 4
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sense that
cảm thấy
see sense
nhận thức ra
make sense (of)
có ý nghĩa , được hiểu
have the sense to
làm điều gì đó một cách khôn ngoan
come to your senses
tỉnh ngộ
a sense of
khả năng
in a/one sense
theo một cách nào đấy
common sense
lẽ thường
side with somebody
ủng hộ ai
take sides
chọn phe
see both sides (of an argument)
nhìn cả 2 mặt của vấn đề
look on the bright side
nhìn theo hướng tích cực , lạc quan
on the plus/minus side
điểm cộng , trù
by sb's side
bên cạnh ai
on sb's side
đồng ý với ai
on either side (of)
hai bên
set/put somebody straight about
nói thật với ai đó về điều gì
set/put the record straight
tường thuật chính xác
get/come straight to the point
đi thẳng vào vấn đề
get something straight
chỉnh đốn lại
think/see straight
nhìn nhận đúng đắn
straight talking
nói thẳng
straight answer
câu trả lời thẳng vào câu hỏi
view sth as
coi cái gì như
take the view that
cho rằng
come into view
tiến vào tầm mắt
in view of
xét về
with a view to
nhằm mục đích
view on/about/that
thấy rằng
in sb's view
theo quan điểm của ai
point of view
quan điểm