1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
senior
(n.) sinh viên năm cuối
campus
(n.) khuôn viên trường
submission
(n.) lệ phí nộp, nộp
tuition
(n.) học phí
faculty
(n.) giảng viên
aptly-named
(a.) có tên gọi phù hợp, đúng với bản chất
sorority
(n.) hội nữ sinh
fraternity
(n.) hội nam sinh
encounter
(v.) gặp phải
civil
(adj.) dân sự
violate
(v.) vi phạm
consultation
(n.) tư vấn
placement
(n.) giới thiệu việc làm
exclusively
(adv.) dành riêng
semester
(n.) kỳ học
accelerate
(v.) tăng tốc
dispose of
to get rid of somebody/something
dialect
(n.) giọng địa phương, ngôn ngữ địa phương
heighten
(v.) tăng cường, làm mạnh lên
affluent
(adj.) giàu có, thịnh vượng