23 你家楼下有超市吗?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

前边

Phía trước

2
New cards

后边

Phía sau

3
New cards

里边

Bên trong

4
New cards

上边

Bên trên

5
New cards

下边

Bên dưới

6
New cards

外边

Bên ngoài

7
New cards

旁边

Bên cạnh

8
New cards

左边

Bên trái

9
New cards

右边

Bên phải

10
New cards

中间

Giữa

11
New cards

我学校门口前面是一个很大的银行

Trước của trường học t là 1 ngân hàng rất to

12
New cards

公园旁边有一个小超市

Bên cạnh công viên có 1 siêu thị nhỏ

13
New cards

我房间里有两张床,左边的是我的,右边是我姐姐的

Trong phòng t có 2 giường ngủ, bên trái là của t, bên phải là của chị t

14
New cards

Cách

15
New cards

离开

Rời xa

16
New cards

别离开我

Đừng rời ra t

17
New cards

离别

Ly biệt

18
New cards

Xa

19
New cards

Gần

20
New cards

近视

Cận thị

21
New cards

你家离学校多远

Nhà m cách trường bao xa

22
New cards

公斤

Kg

23
New cards

公里

Km

24
New cards

我家离公司三公里,每天上午七点半淮时我开车上班

nhà t cách công ty 3km, đúng 7h30 sáng mỗi ngày t lái xe đi làm

25
New cards

滚,有多远滚多远

.Cút, cút đi bao xa thì cút

26
New cards

你离我远点,我怕

M cách t xa chút, t sợ

27
New cards

M

28
New cards

一米八

1m8

29
New cards

两百米

200m

30
New cards

地方

Địa điểm

31
New cards

广场前面是什么地方?

Phía trước quảng trường là chỗ nào

32
New cards

以前,这个地方是一个很大的公园,现在就是医院

Trước đây chỗ này là công viên rất to hiện tại là bệnh viện

33
New cards

今天带你去快乐的地方

Hôm nay đưa m đi chỗ vui

34
New cards

老地方见

Gặp nhau chỗ cũ

35
New cards

玩儿的地方

Chỗ chơi

36
New cards

这儿不是你们玩儿的地方

Đây ko phải là chỗ chơi của cm

37
New cards

踢足球

Football

38
New cards

足球场

Sân bóng

39
New cards

我爸爸特别喜欢看踢足球

Bốt đặc biệt yêu thích xem bóng đá

40
New cards

越南的踢足球非常火

Bóng đá Việt Nam rất hot

41
New cards

劳驾

Cho hỏi excuse me

42
New cards

打听

Thám thính, dò hỏi

43
New cards

你也不打听打听我是谁

M cũng ko hỏi ko hỏi tao là ai

44
New cards

你先去打听

M đi thám thính trước đi

45
New cards

劳驾,我打听一下儿。北京语言文化大学怎么去.

Xin lỗi, tôi hỏi chút . Đại học văn hóa ngôn ngữ Bắc kinh đi kiểu gì

46
New cards

博物馆

Museum

47
New cards

辅导

Phụ đạo

48
New cards

博士

Giáo sư

49
New cards

和平

Hòa bình

50
New cards

广场

Quảng trường

51
New cards

中心

Trung tâm

52
New cards

博物馆在和平厂场和人民广场中间

Bảo tàng nằm ở giữa quảng trường hoà bình và quảng trường nhân dân

53
New cards

河内昰全国的中心

Hà Nội là trung tâm của cả nước

54
New cards

一直

Cứ, một mạch thẳng

55
New cards

你一直去吧

M cứ đi thẳng đi

56
New cards

你一直走就到

M cứ đi thẳng là tới

57
New cards

你一直看,说

M cứ nhìn,nói

58
New cards

雨一直下

Mưa cứ rơi

59
New cards

Đèn

60
New cards

红绿灯

Trafic light

61
New cards

录音

Ghi âm l audio

62
New cards

你一直走,到红绿灯那儿就下车,然𡰪大慨走300米,河内大学在自色数旁边

m. Cứ đi thẳng, đến chỗ đèn xanh đèn đỏ thì xuống xe, sau đó đi bộ khoảng 300 m ‘ Đại họ Hà Nội ở bên cạnh trà nhà màu trắng

63
New cards

往上看

Nhìn lên trên

64
New cards

往前走

Đi lên trên

65
New cards

Rẽ

66
New cards

往右拐

Rẽ bên phải

67
New cards

马路

Road

68
New cards

Lượng từ của vehicle

69
New cards

让座

Nhường ghế

70
New cards

你要给老人让座

Bạn phải nhường ghế cho người già