취직

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards
취업 정보
thông tin việc làm (n)
2
New cards
공고문
bản thông báo (công cáo văn) (n)
3
New cards
채용 정보
Thông tin tuyển dụng (n)
4
New cards
전형 일정
lịch trình tuyển dụng (n)
5
New cards
직종
loại công việc, loại nghề nghiệp (chức chủng) (n)
6
New cards
정규 사원
nhân viên chính thức (chánh quy xã viên) (n)
7
New cards
인턴사원 (수습사원)
nhân viên thử việc (n)
8
New cards
신입 사원
Nhân viên mới (n)
9
New cards
경력 사원
nhân viên lâu năm, nhân viên có kinh nghiệm (kinh lịch xã viên) (n)
10
New cards
사무직
công việc hành chính (sự vụ chức) (n)
11
New cards
전문직
Công việc chuyên môn (chuyên môn chức) (n)
12
New cards
기능직
công việc kỹ thuật (kỹ năng chức) (n)
13
New cards
영업직
công việc kinh doanh (n)
14
New cards
취업
sự tìm được việc, sự có việc làm (tựu nghiệp) (n)
15
New cards
입사
vào công ty (n)
16
New cards
문서 작성
soạn thảo văn bản (văn thư) (n)
17
New cards
업무 보조
hỗ trợ nghiệp vụ (n)
18
New cards
이력서
sơ yếu lý lịch (lý lịch thư) (n)
19
New cards
지원서
đơn xin việc, đơn xin (chí nguyện thư) (n)
20
New cards
졸업 증명서
giấy chứng nhận tốt nghiệp, bằng tốt nghiệp (n)
21
New cards
성적 증명서
bảng điểm, bảng thành tích (n)
22
New cards
경력 증명서
Giấy chứng nhận kinh nghiệm (n)
23
New cards
자기소개서
bản giới thiệu bản thân (n)
24
New cards
추천서
giấy tiến cử (n)
25
New cards
학력
học lực (n)
26
New cards
경력
kinh nghiệm, năng lực (n)
27
New cards
적성
khả năng, năng khiếu, sở trường (thích tính) (n)
28
New cards
지원 동기
động cơ xin việc (n)
29
New cards
적성에 맞다
phù hợp với khả năng, phù hợp với sở trường
30
New cards
자격증을 따다
nhận chứng chỉ/ nhận chứng nhận (tư cách chứng) (v)
31
New cards
절차
trình tự, thủ tục (tiết thứ) (n)
32
New cards
인터넷 접수
nhận đơn qua mạng (tiếp thụ) (n)
33
New cards
방문 접수
nhận đơn trực tiếp (n)
34
New cards
우편 접수
nhận đơn qua đường bưu điện (n)
35
New cards
합격자 발표
thông báo người đỗ (n)
36
New cards
제출 서류
giấy tờ, hồ sơ cần nộp (n)
37
New cards
서류 마감
hết hạn hồ sơ (n)
38
New cards
지원서를 쓰다
viết đơn xin việc (v)
39
New cards
서류를 접수하다
thu hồ sơ (v)
40
New cards
필기시험을 보다
thi viết (bút kí) (v)
41
New cards
면접시험을 보다
thi vấn đáp (v)
42
New cards
가산점
điểm thêm, điểm thưởng (gia toán điểm) (n)
43
New cards
경기가 좋다/나쁘다
thời kỳ kinh tế tốt/xấu (cảnh khí)
44
New cards
공공 기관
Cơ quan công cộng (n)
45
New cards
공모전
lễ công bố, quảng bá (công mộ triển) (n)
46
New cards
공인 점수
điểm số được công nhận (n)
47
New cards
교원
giáo viên (n)
48
New cards
구직자
người tìm việc (n)
49
New cards
대처
đối phó (đối xử) (n)
50
New cards
말투
lời lẽ, cách nói chuyện (n)
51
New cards
봉사 활동
hoạt động tình nguyện (n)
52
New cards
사본
bản sao, bản copy (tả bổn) (n)
53
New cards
사원 모집
tìm nhân viên (n)
54
New cards
시범 강의
giờ giảng mẫu (kì phạm) (n)
55
New cards
시선
cái nhìn, sự chú ý (thị tuyến) (n)
56
New cards
유망 직종
ngành nghề có triển vọng (hữu vọng) (n)
57
New cards
인사 담당자
người phụ trách nhân sự (n)
58
New cards
인증
xác nhận, chứng nhận (nhận chứng) (n)
59
New cards
일반 상식
kiến thức cơ bản, thường thức cơ bản (n)
60
New cards
재학 증명서
giấy chứng nhận đang theo học (tại học) (n)
61
New cards
점차
dần dần (tiệm thứ) (adv, n)
62
New cards
제출 일자
ngày nộp (n)
63
New cards
진급하다
Thăng cấp, lên chức (v)
64
New cards
창업
sáng nghiệp, khởi nghiệp (n)
65
New cards
청년층
tầng lớp thanh niên (thanh niên tằng) (n)
66
New cards
취업난
khó xin việc (n)
67
New cards
특기 사항
phần/ mục đặc biệt/ nổi bật/ đáng chú ý (n)
68
New cards
현황
Tình hình hiện tại, hiện trạng, thực trạng (hiện huống) (n)
69
New cards
홍보하다
quảng cáo, quảng bá, tuyên truyền (hoằng báo) (v)