Thẻ ghi nhớ: Global Success 8 - Unit 11: Science and technology | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/193

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

194 Terms

1
New cards

face-to-face

(adv) trực tiếp, mặt đối mặt

<p>(adv) trực tiếp, mặt đối mặt</p>
2
New cards

interact

(+ with) : (v) tương tác, ảnh hưởng đến nhau, tác động lẫn nhau

<p>(+ with) : (v) tương tác, ảnh hưởng đến nhau, tác động lẫn nhau</p>
3
New cards

interaction

(n) sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại

<p>(n) sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại</p>
4
New cards

interactive

(adj) có tính tương tác, tương tác lẫn nhau

<p>(adj) có tính tương tác, tương tác lẫn nhau</p>
5
New cards

epidemics

(n) dịch bệnh, đại dịch

<p>(n) dịch bệnh, đại dịch</p>
6
New cards

breakout room

(cpd. n) phòng nghỉ, phòng học chia nhỏ

<p>(cpd. n) phòng nghỉ, phòng học chia nhỏ</p>
7
New cards

connect

(v) kết nối, nối

<p>(v) kết nối, nối</p>
8
New cards

connection

(n) sự kết nối

<p>(n) sự kết nối</p>
9
New cards

disconnect

(v) ngắt kết nối, mất kết nối

<p>(v) ngắt kết nối, mất kết nối</p>
10
New cards

connectivity

(n) tính kết nối, khả năng kết nối

<p>(n) tính kết nối, khả năng kết nối</p>
11
New cards

connected

(adj) được kết nối, có liên hệ

<p>(adj) được kết nối, có liên hệ</p>
12
New cards

disconnected

(adj) bị ngắt kết nối, mất liên lạc, không thể liên lạc

<p>(adj) bị ngắt kết nối, mất liên lạc, không thể liên lạc</p>
13
New cards

computer screen

(cpd. n) màn hình máy tính

<p>(cpd. n) màn hình máy tính</p>
14
New cards

3D contact lenses

(cpd. n) kính áp tròng 3D

<p>(cpd. n) kính áp tròng 3D</p>
15
New cards

available

(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng

<p>(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng</p>
16
New cards

availability

(n) sự có sẵn, tính sẵn có

<p>(n) sự có sẵn, tính sẵn có</p>
17
New cards

brilliant

(adj) xuất sắc, tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

<p>(adj) xuất sắc, tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi</p>
18
New cards

brilliance

(n) sự tài giỏi, sự lỗi lạc, sự sáng chói

<p>(n) sự tài giỏi, sự lỗi lạc, sự sáng chói</p>
19
New cards

brilliantly

(adv) một cách tài giỏi, một cách rực rỡ (sáng chói)

<p>(adv) một cách tài giỏi, một cách rực rỡ (sáng chói)</p>
20
New cards

invent

(v) phát minh, sáng chế

<p>(v) phát minh, sáng chế</p>
21
New cards

invention

(n) sự phát minh, cái phát minh, sự sáng chế

<p>(n) sự phát minh, cái phát minh, sự sáng chế</p>
22
New cards

inventive

(adj) có tài phát minh

<p>(adj) có tài phát minh</p>
23
New cards

inventor

(n) người phát minh, nhà phát minh

<p>(n) người phát minh, nhà phát minh</p>
24
New cards

ill

(be) / (get) ... : (adj) bị bệnh, bị đau ốm

<p>(be) / (get) ... : (adj) bị bệnh, bị đau ốm</p>
25
New cards

illness

(n) sự đau ốm, sự bệnh tật

<p>(n) sự đau ốm, sự bệnh tật</p>
26
New cards

help

(v) giúp đỡ; (n) sự giúp đỡ

<p>(v) giúp đỡ; (n) sự giúp đỡ</p>
27
New cards

helpful

(adj) hữu ích, có ích; hay giúp đỡ

<p>(adj) hữu ích, có ích; hay giúp đỡ</p>
28
New cards

helpless

(adj) bất lực, ko thể giúp gì được

<p>(adj) bất lực, ko thể giúp gì được</p>
29
New cards

helpfully

(adv) một cách hữu dụng

<p>(adv) một cách hữu dụng</p>
30
New cards

helplessly

(adv) một cách bất lực

<p>(adv) một cách bất lực</p>
31
New cards

able

(be) ... to do sth : (adj) có khả năng làm điều gì

<p>(be) ... to do sth : (adj) có khả năng làm điều gì</p>
32
New cards

ability

(n) khả năng, năng lực

<p>(n) khả năng, năng lực</p>
33
New cards

unable

(be) ... to do sth: (adj) không có khả năng / không có năng lực làm điều gì

<p>(be) ... to do sth: (adj) không có khả năng / không có năng lực làm điều gì</p>
34
New cards

mark one's work

(collocation) chấm điểm việc học của ai

<p>(collocation) chấm điểm việc học của ai</p>
35
New cards

give sb feedback

(collocation) nhận xét bài làm của ai

<p>(collocation) nhận xét bài làm của ai</p>
36
New cards

fantastic

(adj.) tuyệt vời, tuyệt diệu (= great, wonderful)

<p>(adj.) tuyệt vời, tuyệt diệu (= great, wonderful)</p>
37
New cards

convenient

(adj) tiện lợi, thuận tiện

<p>(adj) tiện lợi, thuận tiện</p>
38
New cards

inconvenient

(adj) bất tiện

<p>(adj) bất tiện</p>
39
New cards

conveniently

(adv) một cách thuận tiện

<p>(adv) một cách thuận tiện</p>
40
New cards

inconveniently

(adv) một cách bất tiện

<p>(adv) một cách bất tiện</p>
41
New cards

convenience

(n) sự thuận tiện, sự tiện lợi

<p>(n) sự thuận tiện, sự tiện lợi</p>
42
New cards

inconvenience

(n) sự bất tiện

<p>(n) sự bất tiện</p>
43
New cards

comment

(+ on sth/sb) : (v) bình luận, nhận xét; (n) sự (lời) bình luận (về thứ gì / ai)

<p>(+ on sth/sb) : (v) bình luận, nhận xét; (n) sự (lời) bình luận (về thứ gì / ai)</p>
44
New cards

online class

(n. phr) lớp học trực tuyến

<p>(n. phr) lớp học trực tuyến</p>
45
New cards

put sb into

(phr. v) đặt ai vào ...

46
New cards

discuss

(v) thảo luận

<p>(v) thảo luận</p>
47
New cards

discussion

(n) sự thảo luận, sự tranh luận

<p>(n) sự thảo luận, sự tranh luận</p>
48
New cards

type

(v) đánh máy, gõ phím

<p>(v) đánh máy, gõ phím</p>
49
New cards

essay

(n) bài tiểu luận, bài luận

<p>(n) bài tiểu luận, bài luận</p>
50
New cards

communicate

(+ with sb/sth) : (v) giao tiếp (với ai / thứ gì)

<p>(+ with sb/sth) : (v) giao tiếp (với ai / thứ gì)</p>
51
New cards

communication

(n) sự giao tiếp

<p>(n) sự giao tiếp</p>
52
New cards

communicative

(adj) cởi mở, có tính giao tiếp

<p>(adj) cởi mở, có tính giao tiếp</p>
53
New cards

communicator

(n) người giao tiếp, người truyền đạt

<p>(n) người giao tiếp, người truyền đạt</p>
54
New cards

discover

(v.) khám phá, phát hiện ra, nhận ra

<p>(v.) khám phá, phát hiện ra, nhận ra</p>
55
New cards

discovery

(n) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

<p>(n) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra</p>
56
New cards

discoverer

(n) nhà thám hiểm, người khám phá ra

<p>(n) nhà thám hiểm, người khám phá ra</p>
57
New cards

antibiotic

(n) thuốc kháng sinh

58
New cards

link

(v) kết nối, liên kết; (n) mối liên hệ, sự liên kết

<p>(v) kết nối, liên kết; (n) mối liên hệ, sự liên kết</p>
59
New cards

information source

(cpd. n) nguồn thông tin

<p>(cpd. n) nguồn thông tin</p>
60
New cards

access

(+ to sth) : (v) truy cập, tiếp cận; (n) sự truy cập, sự tiếp cận (với thứ gì)

<p>(+ to sth) : (v) truy cập, tiếp cận; (n) sự truy cập, sự tiếp cận (với thứ gì)</p>
61
New cards

accessible

(adj) có thể tiếp cận / truy cập được

62
New cards

inaccessible

(adj) không thể tiếp cận được

<p>(adj) không thể tiếp cận được</p>
63
New cards

develop

(v) phát triển

<p>(v) phát triển</p>
64
New cards

development

(n) sự phát triển

<p>(n) sự phát triển</p>
65
New cards

developing

(adj) đang phát triển

66
New cards

developed

(adj) đã phát triển

<p>(adj) đã phát triển</p>
67
New cards

underdeveloped

(adj) kém phát triển, chậm phát triển

<p>(adj) kém phát triển, chậm phát triển</p>
68
New cards

bartender

(n) người pha chế, người pha rượu

<p>(n) người pha chế, người pha rượu</p>
69
New cards

recognize

(v) nhận ra, công nhận

<p>(v) nhận ra, công nhận</p>
70
New cards

recognition

(n) sự công nhận, sự thừa nhận

<p>(n) sự công nhận, sự thừa nhận</p>
71
New cards

face recognition

(cpd. n) sự nhận diện khuôn mặt

<p>(cpd. n) sự nhận diện khuôn mặt</p>
72
New cards

recognizable

(adj) có thể nhận biết được

<p>(adj) có thể nhận biết được</p>
73
New cards

video conferencing

(cpd. n) cuộc họp qua video, hội nghị truyền hình

<p>(cpd. n) cuộc họp qua video, hội nghị truyền hình</p>
74
New cards

fingerprint

(n) dấu vân tay

<p>(n) dấu vân tay</p>
75
New cards

scanner

(n) máy quét

<p>(n) máy quét</p>
76
New cards

fingerprint scanner

(cpd. n) máy quét dấu vân tay

<p>(cpd. n) máy quét dấu vân tay</p>
77
New cards

digit

(n) chữ số, con số

<p>(n) chữ số, con số</p>
78
New cards

digital

(adj) kỹ thuật số

<p>(adj) kỹ thuật số</p>
79
New cards

digitalize

(v) số hóa, dùng công nghệ số

<p>(v) số hóa, dùng công nghệ số</p>
80
New cards

digitalization

(n) sự số hóa, sự dùng công nghệ số

<p>(n) sự số hóa, sự dùng công nghệ số</p>
81
New cards

laboratory

(n) phòng thí nghiệm (= lab)

<p>(n) phòng thí nghiệm (= lab)</p>
82
New cards

conduct

(v) tiến hành, thực hiện

<p>(v) tiến hành, thực hiện</p>
83
New cards

experiment

(v) thí nghiệm, thử nghiệm; (n) sự thí nghiệm, sự thử nghiệm

<p>(v) thí nghiệm, thử nghiệm; (n) sự thí nghiệm, sự thử nghiệm</p>
84
New cards

experimental

(adj) mang tính thí nghiệm (thực nghiệm)

<p>(adj) mang tính thí nghiệm (thực nghiệm)</p>
85
New cards

eye-tracking

(n) sự bắt chuyển động của mắt

<p>(n) sự bắt chuyển động của mắt</p>
86
New cards

create

(v) tạo ra, tạo nên

<p>(v) tạo ra, tạo nên</p>
87
New cards

creative

(adj) sáng tạo, có óc sáng tạo

<p>(adj) sáng tạo, có óc sáng tạo</p>
88
New cards

creativity

(n) sự sáng tạo, óc sáng tạo

<p>(n) sự sáng tạo, óc sáng tạo</p>
89
New cards

creation

(n) sự tạo ra, sự tạo thành

<p>(n) sự tạo ra, sự tạo thành</p>
90
New cards

creator

(n) người sáng tạo, người tạo nên

<p>(n) người sáng tạo, người tạo nên</p>
91
New cards

radium

(n) chất Rađi (nguyên tố kim loại phóng xạ)

<p>(n) chất Rađi (nguyên tố kim loại phóng xạ)</p>
92
New cards

polonium

(n) nguyên tố hóa học poloni

<p>(n) nguyên tố hóa học poloni</p>
93
New cards

light bulb

(n) bóng đèn sợi đốt, bóng đèn tròn

<p>(n) bóng đèn sợi đốt, bóng đèn tròn</p>
94
New cards

vaccine

(n) vắc xin

<p>(n) vắc xin</p>
95
New cards

vaccinate

(v) tiêm chủng, tiêm phòng

<p>(v) tiêm chủng, tiêm phòng</p>
96
New cards

vaccination

(n) sự tiêm chủng, sự tiêm phòng

<p>(n) sự tiêm chủng, sự tiêm phòng</p>
97
New cards

carry out

(phr. v) tiến hành, thực hiện

<p>(phr. v) tiến hành, thực hiện</p>
98
New cards

cure

(v) chữa trị, điều trị; (n) cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc chữa bệnh

<p>(v) chữa trị, điều trị; (n) cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc chữa bệnh</p>
99
New cards

cancer

(n) bệnh ung thư

<p>(n) bệnh ung thư</p>
100
New cards

attend

(v) tham dự

<p>(v) tham dự</p>