1/193
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
face-to-face
(adv) trực tiếp, mặt đối mặt
interact
(+ with) : (v) tương tác, ảnh hưởng đến nhau, tác động lẫn nhau
interaction
(n) sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
interactive
(adj) có tính tương tác, tương tác lẫn nhau
epidemics
(n) dịch bệnh, đại dịch
breakout room
(cpd. n) phòng nghỉ, phòng học chia nhỏ
connect
(v) kết nối, nối
connection
(n) sự kết nối
disconnect
(v) ngắt kết nối, mất kết nối
connectivity
(n) tính kết nối, khả năng kết nối
connected
(adj) được kết nối, có liên hệ
disconnected
(adj) bị ngắt kết nối, mất liên lạc, không thể liên lạc
computer screen
(cpd. n) màn hình máy tính
3D contact lenses
(cpd. n) kính áp tròng 3D
available
(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng
availability
(n) sự có sẵn, tính sẵn có
brilliant
(adj) xuất sắc, tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
brilliance
(n) sự tài giỏi, sự lỗi lạc, sự sáng chói
brilliantly
(adv) một cách tài giỏi, một cách rực rỡ (sáng chói)
invent
(v) phát minh, sáng chế
invention
(n) sự phát minh, cái phát minh, sự sáng chế
inventive
(adj) có tài phát minh
inventor
(n) người phát minh, nhà phát minh
ill
(be) / (get) ... : (adj) bị bệnh, bị đau ốm
illness
(n) sự đau ốm, sự bệnh tật
help
(v) giúp đỡ; (n) sự giúp đỡ
helpful
(adj) hữu ích, có ích; hay giúp đỡ
helpless
(adj) bất lực, ko thể giúp gì được
helpfully
(adv) một cách hữu dụng
helplessly
(adv) một cách bất lực
able
(be) ... to do sth : (adj) có khả năng làm điều gì
ability
(n) khả năng, năng lực
unable
(be) ... to do sth: (adj) không có khả năng / không có năng lực làm điều gì
mark one's work
(collocation) chấm điểm việc học của ai
give sb feedback
(collocation) nhận xét bài làm của ai
fantastic
(adj.) tuyệt vời, tuyệt diệu (= great, wonderful)
convenient
(adj) tiện lợi, thuận tiện
inconvenient
(adj) bất tiện
conveniently
(adv) một cách thuận tiện
inconveniently
(adv) một cách bất tiện
convenience
(n) sự thuận tiện, sự tiện lợi
inconvenience
(n) sự bất tiện
comment
(+ on sth/sb) : (v) bình luận, nhận xét; (n) sự (lời) bình luận (về thứ gì / ai)
online class
(n. phr) lớp học trực tuyến
put sb into
(phr. v) đặt ai vào ...
discuss
(v) thảo luận
discussion
(n) sự thảo luận, sự tranh luận
type
(v) đánh máy, gõ phím
essay
(n) bài tiểu luận, bài luận
communicate
(+ with sb/sth) : (v) giao tiếp (với ai / thứ gì)
communication
(n) sự giao tiếp
communicative
(adj) cởi mở, có tính giao tiếp
communicator
(n) người giao tiếp, người truyền đạt
discover
(v.) khám phá, phát hiện ra, nhận ra
discovery
(n) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
discoverer
(n) nhà thám hiểm, người khám phá ra
antibiotic
(n) thuốc kháng sinh
link
(v) kết nối, liên kết; (n) mối liên hệ, sự liên kết
information source
(cpd. n) nguồn thông tin
access
(+ to sth) : (v) truy cập, tiếp cận; (n) sự truy cập, sự tiếp cận (với thứ gì)
accessible
(adj) có thể tiếp cận / truy cập được
inaccessible
(adj) không thể tiếp cận được
develop
(v) phát triển
development
(n) sự phát triển
developing
(adj) đang phát triển
developed
(adj) đã phát triển
underdeveloped
(adj) kém phát triển, chậm phát triển
bartender
(n) người pha chế, người pha rượu
recognize
(v) nhận ra, công nhận
recognition
(n) sự công nhận, sự thừa nhận
face recognition
(cpd. n) sự nhận diện khuôn mặt
recognizable
(adj) có thể nhận biết được
video conferencing
(cpd. n) cuộc họp qua video, hội nghị truyền hình
fingerprint
(n) dấu vân tay
scanner
(n) máy quét
fingerprint scanner
(cpd. n) máy quét dấu vân tay
digit
(n) chữ số, con số
digital
(adj) kỹ thuật số
digitalize
(v) số hóa, dùng công nghệ số
digitalization
(n) sự số hóa, sự dùng công nghệ số
laboratory
(n) phòng thí nghiệm (= lab)
conduct
(v) tiến hành, thực hiện
experiment
(v) thí nghiệm, thử nghiệm; (n) sự thí nghiệm, sự thử nghiệm
experimental
(adj) mang tính thí nghiệm (thực nghiệm)
eye-tracking
(n) sự bắt chuyển động của mắt
create
(v) tạo ra, tạo nên
creative
(adj) sáng tạo, có óc sáng tạo
creativity
(n) sự sáng tạo, óc sáng tạo
creation
(n) sự tạo ra, sự tạo thành
creator
(n) người sáng tạo, người tạo nên
radium
(n) chất Rađi (nguyên tố kim loại phóng xạ)
polonium
(n) nguyên tố hóa học poloni
light bulb
(n) bóng đèn sợi đốt, bóng đèn tròn
vaccine
(n) vắc xin
vaccinate
(v) tiêm chủng, tiêm phòng
vaccination
(n) sự tiêm chủng, sự tiêm phòng
carry out
(phr. v) tiến hành, thực hiện
cure
(v) chữa trị, điều trị; (n) cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc chữa bệnh
cancer
(n) bệnh ung thư
attend
(v) tham dự